Nơi loài báo gêpa sinh sống và những thông tin khác về loài này

Môi trường sống của báo gêpaBáo gêpa là loài động vật có vú săn mồi thuộc họ mèo. Các nhà nghiên cứu tin rằng báo gêpa có họ hàng gần với báo sư tử. Loài động vật này cũng biểu hiện các dấu hiệu thoái hóa di truyền, đó là lý do tại sao tỷ lệ tử vong ở con non của chúng cao.

Sự lan truyền

Số lượng báo gêpa lớn nhất sống ở các nước châu Phi, với số lượng rất ít còn lại ở châu Á. Tại đó, những nhóm mèo hoang biệt lập này chỉ còn lại ở miền trung Iran. Hiện tại, chỉ còn lại một số ít trên toàn thế giới. khoảng 4,5-5 nghìn cá thể của loài này. Những loài động vật này chỉ sống ở những khu vực trống trải.

Đặc điểm bên ngoài của loài

Báo gêpa nổi bật với thân hình thon thả, cơ bắp. Để đạt được tốc độ cao, loài vật này có đầu nhỏ và tai nhỏ, tròn. Tuy nhiên, ngực và phổi của chúng có thể chứa một lượng không khí lớn.

Nhìn chung, loài vật này có vẻ khá mỏng manh: với chiều dài cơ thể (không tính đuôi) từ 115–140 cm, nặng chỉ 65 kg. Loài vật này có thể đạt chiều cao 90 cm.

Bộ lông chủ yếu có màu vàng nâu với những đốm đen nhỏ, không đều. Lông ở bụng nhạt màu hơn một chút so với lông ở lưng. Khuôn mặt của loài vật này có những sọc sẫm màu chạy từ mắt đến mũi. Những sọc này được gọi là "vết rách báo gêpa". Chúng là đặc điểm phân biệt chính của bộ lông. Tuy nhiên, có nhiều biến thể về màu da. Ví dụ, loài được gọi là báo gêpa vua có sọc dọc theo lưngCó những trường hợp động vật có màu đen tuyền hoặc ngược lại, màu sáng không có đốm. Báo gêpa đôi khi được sinh ra với đốm đỏ thay vì đốm đen.

Chiếc đuôi đặc biệt nổi bật. Nó dài tới 80 cm. Chóp đuôi có màu trắng, các đốm trên đuôi hợp lại thành hình vòng. Đuôi báo gêpa đóng vai trò như một cơ chế cân bằng và bánh lái.

Báo gêpa có đôi chân dài và cơ bắp. Chân sau dài hơn chân trước. Móng vuốt của chúng chỉ co lại được một phần, giúp bám đường tốt hơn khi chạy. Lòng bàn chân của chúng rất cứng. Chân trước có năm ngón, trong khi chân sau có bốn ngón.

Phân loài

Trước đây, các nhà nghiên cứu đã xác định bảy phân loài của loài động vật quý hiếm này:

  • Lối sống của loài báo gêpaAcinonyx jubatus jubatus
  • Acinonyx jubatus raineyi
  • Acinonyx jubatus ngorongorensis
  • Acinonyx jubatus soemmeringii
  • Acinonyx jubatus hecki
  • Acinonyx jubatus radde
  • Acinonyx jubatus venaticus.

Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng Acinonyx jubatus raineyii và Acinonyx jubatus jubatus có đặc điểm di truyền giống hệt nhau.

Hơn nữa, loài báo gêpa rất hiếm đến mức chúng được liệt kê trong Sách Đỏ là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Phong cách sống

Dinh dưỡng và săn bắn

Báo gêpa là động vật ăn thịt hoạt động ban ngàyChế độ ăn của chúng bao gồm thịt:

  • linh dương cỡ trung bình;
  • linh dương đầu bò con,
  • thỏ rừng,
  • linh dương đầu bò.

Chúng thích săn mồi vào sáng sớm hoặc chiều tối. Không giống như các loài mèo khác, báo gêpa không phục kích con mồi. Vì loài săn mồi này chủ yếu sống ở địa hình trống trải, phương pháp săn mồi chính của chúng là đuổi theo con mồi ở cự ly gần. Khi đã bám theo con mồi trong phạm vi 10-15 mét, cuộc rượt đuổi bắt đầu. Khi săn mồi, báo gêpa có thể đạt tốc độ lên tới 130 km/giờ. Tốc độ này đạt được chỉ trong vài giây. Báo gêpa chạy bằng cách nhảy xa tới 6-8 mét. Chúng thường quật ngã con mồi và siết cổ nó.

Theo quy định, cuộc rượt đuổi không kéo dài quá vài giâyNếu một con báo gêpa không bắt được con mồi trong vòng 300-400 mét đầu tiên, cuộc rượt đuổi sẽ bị hủy bỏ. Dù tim và phổi của loài săn mồi này có bền bỉ đến đâu, ngay cả chúng cũng không thể nhanh chóng bổ sung năng lượng cần thiết để đạt được tốc độ cao như vậy.

Nếu cuộc săn thành công, con vật cần được nghỉ ngơi. Trong thời gian nghỉ ngơi này, báo gêpa thường để mất con mồi vào tay báo hoa mai, sư tử và thậm chí cả linh cẩu. Cũng cần lưu ý rằng, không giống như các loài săn mồi khác, báo gêpa không tích trữ thức ăn, bất kể còn bao nhiêu thịt sau cuộc săn. Hơn nữa, loài mèo này chỉ ăn con mồi mà nó đã tự giết chết.

Sinh sản

Báo gêpa sinh sản như thế nào?Báo đốm đực sống đơn độc, trong khi báo cái và con non sống theo bầy đàn ổn định. Mùa giao phối kéo dài quanh năm. Trong mùa giao phối, báo đực thường tụ tập thành đàn. nhóm nhỏ gồm hai đến ba cá nhânĐể duy trì lãnh thổ săn mồi và đàn con cái sinh sống trong đó. Thông thường, một nhóm gồm hai cá thể có thể bảo vệ lãnh thổ của mình trong tối đa sáu tháng, trong khi một nhóm gồm ba con đực có thể xua đuổi những con đực khác khỏi lãnh thổ của chúng trong nhiều năm.

Để một con cái bắt đầu rụng trứng, con đực phải theo đuổi nó trong một khoảng thời gian. Thời gian mang thai ở loài này tương đối ngắn—tối đa ba tháng. Cừu cái sinh sản ở một khu vực hẻo lánh, thường đẻ từ 2 đến 6 con, được cả bố và mẹ chăm sóc.

Nhìn bề ngoài, trẻ sơ sinh rất khác so với người lớn. tóc dài màu xámMèo con có bờm và một chùm lông dễ thương ở cuối đuôi, chùm lông này sẽ biến mất sau vài tháng.

Những chú báo con sinh ra đều mù, giống như mèo con bình thường. Sau khi mở mắt, chúng bắt đầu đi theo mẹ, được mẹ cho bú đến tám tháng. Dần dần, mẹ dạy con non cách săn mồi và giết chết con mồi. Khi đã học được cách săn mồi độc lập, báo gêpa sẽ rời khỏi mẹ. Thông thường, con đực đi thành từng nhóm nhỏ, trong khi con cái đi một mình.

Tuổi thọ của loài báo gêpa trong tự nhiên trung bình là 10-15 năm và trong điều kiện nuôi nhốt có thể lên tới 20 năm.

Bình luận