
Ngựa vằn là gì?
Ngựa vằn, được gọi là Hippotigris trong tiếng Latin, tạo thành một phân chi của ngựa hoang. Phân chi này, đến lượt nó, lại phân nhánh thành một số loài còn tồn tại:
- Ngựa vằn Burchell, còn được gọi là ngựa vằn thảo nguyên (Equus quagga);
- Ngựa vằn Grevy hay ngựa vằn sa mạc (Equus grevyi);
- Ngựa vằn núi (Equus zebra).
Các hình thức hỗn hợp, thu được bằng cách vượt qua Ngựa vằn hoang dã có hình dạng giống ngựa nhà thường được gọi là "zebroid", nghĩa là giống ngựa vằn. Con lai giữa lừa và lừa được gọi là ngựa vằn (zebrule). Loài động vật ăn cỏ du mục này sống theo bầy đàn, gợi nhớ đến đàn sư tử truyền thống: một con ngựa đực trưởng thành chăm sóc nhiều con cái và con non của chúng ở nhiều độ tuổi khác nhau. Những con non này được gọi là ngựa con (foal), giống như ngựa con.
Cấu trúc của ngựa vằn

Sự tăng trưởng của động vật được xác định bởi chiều cao ở phần vaiChiều dài của một con ngựa vằn trưởng thành có thể đạt tới 120 đến 140 cm. Vẻ ngoài lộng lẫy này được tô điểm thêm bởi chiếc đuôi dài, linh hoạt, dài nửa mét. Trọng lượng của ngựa hoang thay đổi tùy theo loài, cũng như độ tuổi và giới tính của chúng, vì ngựa đực thường lớn hơn một chút. Do đó, trọng lượng dao động từ 175 đến 450 kg.
Hoa văn hình thành bởi các sọc trên da hoàn toàn khác nhau ở mỗi cá nhân.Có một lý do cho điều này: khi mới sinh, ngựa con phải nhớ mẹ của mình để sớm có thể chỉ đi theo mẹ. Thông thường, ngựa mẹ sẽ che chắn cho ngựa con khỏi những con khác trong đàn một thời gian, cho phép ngựa con nghiên cứu hoa văn trên cơ thể mình. Vì da của loài vật này rất mịn, những đường vân hỗn độn do màu sắc tạo thành đôi khi trông giống như một họa tiết vẽ tay đối với mắt người. Ngựa vằn có bờm ngắn và cứng, thậm chí chỉ hơi giống bờm ngựa.
Sự khác biệt là gì?
Mặc dù đối với người không có chuyên môn thì toàn bộ quần thể ngựa hoang trông giống hệt nhau, nhưng ngoại hình của chúng lại khác nhau tùy thuộc vào nơi ngựa hoang sinh sống.
Màu sắc điển hình, sọc đen trắng, thay đổi từ bắc xuống nam: ngựa vằn phương bắc có các sọc dài màu đen, đặc biệt dễ nhận thấy dọc theo sống lưng, trong khi ngựa vằn phương nam vẫn giữ được lớp ngụy trang màu nâu với các sọc ngắn, không đều.
Trả lời câu hỏi, Ngựa vằn có màu gì?, nghe có vẻ không rõ ràng. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại. Các sọc trắng tạo thành một họa tiết trên bộ lông đen—vì vậy ngựa châu Phi có màu đen ngoại trừ các sọc trắng. Ở phía trước cơ thể, các sọc thẳng đứng, sau đó dần nghiêng, trong khi chân ngựa vằn có họa tiết nằm ngang.
Tại sao ngựa vằn lại cần bộ đồ sọc?
Một số nhà khoa học tin rằng tất cả tổ tiên của ngựa hiện đại Chúng từng được trang trí bằng các sọc. Trong một thời gian dài, các nhà sinh vật học đã suy đoán về mục đích của những sọc này ở động vật ăn cỏ.
Giả thuyết ngụy trang của động vật ăn thịt

Tuy nhiên những thợ săn chính của thảo nguyên – sư tử, hay chính xác hơn là sư tử cái. Nếu màu sắc ngụy trang hữu ích trong môi trường sống của ngựa vằn, một số con sư tử cái chắc chắn sẽ phải chuyển sang ăn chay. Nhưng thực tế không phải vậy: mèo lớn là những thợ săn cừ khôi, và những đặc điểm kỳ lạ của tự nhiên rõ ràng không đủ để khiến chúng bối rối.
Giả thuyết phòng thủ của côn trùng
Những quan sát tiếp theo khiến các nhà khoa học tin rằng các sọc thực sự có chức năng ngụy trang, nhưng mục đích của nó không phải là để bảo vệ khỏi động vật ăn thịt. Động vật móng guốc ở thảo nguyên có kẻ thù không kém phần nguy hiểm so với động vật ăn thịt—côn trùng. Ruồi đốt, ngoài những vết cắn khó chịu, còn có thể quấy rối động vật ăn cỏ bằng cách lây nhiễm cho chúng một cơn sốt nguy hiểm. Ví dụ, gia súc ở vùng khí hậu ôn đới không có màu sắc bảo vệ và thực sự bị bao vây bởi những đàn ruồi trâu vào mùa nóng. Vì vậy, chính nhờ những sọc đặc trưng của chúng mà một số loài động vật tránh được một số loại côn trùng.
Bạn có thể gặp con vật ở đâu?
Phạm vi của tất cả các loài hiện có nằm trong sự bao la của Châu Phi:
Ngựa vằn Burchell chỉ sống ở phía nam và phía đông lục địa châu Phi.
- Ngựa vằn Grévy sinh sống ở các thảo nguyên khô cằn và thảo nguyên cây bụi của Ethiopia và miền bắc Kenya, cũng như Somalia. Gần ranh giới phía nam của phạm vi phân bố, ngựa vằn Grévy chia sẻ đồng cỏ với ngựa vằn Burchell.
- Ngựa vằn núi, đặc trưng bởi chiếc mũi đỏ, có nguồn gốc từ một vùng Tây Nam Phi, được bao quanh bởi hai vùng núi và chủ yếu là thảo nguyên. Một số ít sống trong các khu bảo tồn và sở thú. Mặc dù có những điểm tương đồng bề ngoài, nhưng con đường tiến hóa của các nhánh còn sót lại của phân chi này đã phân kỳ từ rất lâu, khiến việc lai tạo con cháu từ hai loài này trở nên cực kỳ khó khăn.
Thói quen và đặc điểm
Động vật móng guốc hoang dã rất hung dữ và không thể thuần hóaGiác quan phát triển nhất của loài vật này là khứu giác, cho phép chúng phát hiện các dấu hiệu nguy hiểm từ rất sớm: ví dụ, mùi hương thoang thoảng của một con sư tử thoang thoảng ngược gió khiến cả đàn bỏ chạy như thể được lệnh. Do thị lực kém, chúng không phải lúc nào cũng có thể nhận ra mối đe dọa kịp thời. Trong tự nhiên, sự tò mò dẫn dắt động vật đến những nơi tiềm ẩn nguy hiểm thường là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của chúng.
Thường đàn hợp tác với các đàn động vật móng guốc khácVí dụ, linh dương đầu bò. Hơn nữa, ngựa hoang châu Phi có thể tận dụng khả năng quan sát của đà điểu. Hiện tượng này dễ hiểu: đàn càng lớn, mỗi cá thể càng cảm thấy an toàn hơn. Sự hợp tác mang lại những lợi thế rõ ràng: động vật móng guốc sử dụng khứu giác phát triển cao, trong khi đà điểu có tầm nhìn xa, được hỗ trợ rất nhiều bởi tầm nhìn rộng nhờ chiếc cổ dài. Mặc dù những thích nghi với môi trường này không khiến ngựa vằn trở thành con mồi khó săn hơn linh dương sừng hay trâu rừng, nhưng chúng làm tăng đáng kể cơ hội sống sót của chúng: một số cá thể sống đến gần 30 năm.
Ngựa vằn Burchell chỉ sống ở phía nam và phía đông lục địa châu Phi.

