
Hang rất đơn giản: một phòng chính, hai lối ra và một khu vực riêng để đi vệ sinh. Không gian chính của loài vật được bao phủ bởi cỏ, lá, lông vũ và rêuCác lối ra dẫn đến nhiều nơi khác nhau: một lối ra mặt nước, lối còn lại ẩn mình giữa những bụi cây rậm rạp.
Môi trường sống điển hình của loài động vật này là những vùng nước chảy có bờ dốc thoai thoải và các mảnh vụn ven bờ. Chúng sống ở các bãi lau sậy và nhiều loại cây bụi.
Chồn hương được đánh giá cao nhờ bộ lông dày và bóng mượt. Chúng có nhiều sắc thái nâu nâu khác nhau. Gần đây, các cá thể có lông màu - trắng, be, và thậm chí xanh lam - đã được nhân giống thành công trong điều kiện nuôi nhốt.
Mô tả về động vật, lối sống, dinh dưỡng và sinh sản
Chồn - động vật săn mồi, ăn động vật nhỏ, cá và động vật lưỡng cư:
- loài gặm nhấm nhỏ;
- ếch;
- chim;
- cá;
- trứng;
- động vật thân mềm;
- côn trùng sống dưới nước.
Mỗi ngày ăn khoảng 200 gram thức ănMặc dù loài động vật này có thể ăn thịt cũ, nhưng chúng thích thịt tươi hơn. Chúng tích trữ thức ăn để đề phòng thời tiết lạnh. Chúng dự trữ thức ăn trong hang và ao nông.
Chồn hương hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. Vào mùa hè, chúng tìm kiếm con mồi trên cạn, và vào mùa đông, chúng không ngại các hố băng.
Chồn hương thường sống đơn độc. Mùa giao phối diễn ra vào mùa đông và mùa xuân. Mỗi con cái có vài con đực. Chúng thường gây ra tiếng động lớn và đánh nhau.
Thời gian mang thai có thể kéo dài tới 75 ngày. Thông thường, một lứa đẻ từ 3 đến 7 con, tất cả đều mù bẩm sinh. Chúng chỉ mở mắt một tháng sau khi sinh.
Mẹ tháng đầu tiên nuôi con bằng sữavà sau ba tuần, gấu con bắt đầu ăn thức ăn đặc. Ba tháng sau khi sinh, gấu con bắt đầu học cách săn mồi từ gấu mẹ, và đến tháng thứ tư, chúng trở nên hoàn toàn độc lập.
Chồn hương đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục sớm nhất là mười tháng và có thể sống tới 10 năm.
Phân loại
Hiện tại có hơn 300 loài động vật nàyCác loại chính là:
- Châu Âu,
- người Mỹ,
- người Scandinavia,
- Chồn Canada.
Chồn châu Âu

Bộ lông được bao phủ bởi lớp lông ngắn, dày, màu nâu đỏ. Chồn châu Âu cũng được tìm thấy có màu lông gần như đen hoàn toàn. Hình ảnh của loài này cho thấy lông ở môi trên và môi dưới có màu trắng. Đôi khi, lông nhạt màu hơn cũng mọc trên ngực.
Mỗi cá thể của loài này nặng từ 1,2 đến 1,8 kg. Con đực dài 34–45 cm, con cái dài 35–40 cm. Đuôi của chúng dài khoảng một nửa chiều dài cơ thể.
Bàn chân nhỏ và có màng giữa các ngón chân. Chồn lặn và bơi dễ dàng Ở tận cùng dưới đáy nước, chúng có thể nín thở gần ba phút. Khi bơi, cơ thể chúng vẫn khô ráo nhờ không khí được giữ lại trong bộ lông.
Ngày nay, quần thể loài này đang suy giảm. Ở Nga, loài này chủ yếu được tìm thấy ở phần châu Âu của đất nước. Chúng cũng được tìm thấy ở vùng Kavkaz và Ural.
Chồn Mỹ
Loài này được du nhập vào châu Âu vào khoảng giữa thế kỷ trước. Trong số tất cả các loài, loài lớn nhất là chồn Mỹ. Hình ảnh của loài này cho thấy rõ ràng đặc điểm phân biệt của nó là chỉ có lông trắng ở môi dưới.
Trọng lượng của một cá thể đạt tới 2 kg, chiều dài cơ thể tối đa là 54 cm.
Tập tính của chồn Mỹ tương tự như mô tả ở trên. Hơn nữa, khi quần thể chồn châu Âu suy giảm, chồn Mỹ đang chiếm đóng lãnh thổ một cách thành công.
chồn Scandinavia

Cá thể được phân biệt bằng thân hình thon dài. Cá cái (dài tới 45 cm) nhỏ hơn cá đực một chút, có thân hình dài tới 55 cm.
Trong thế giới hiện đại, loài này cung cấp phần lớn nguồn cung cấp lông thú. Lông của những loài động vật này có màu nâu sángLoài này nổi bật với lớp lông tơ dày. Loài này thường được sử dụng cho các thí nghiệm lai tạo những cá thể có màu lông khác thường.
Chồn Canada
Thói quen và hành vi của loài này tương tự như các loài khác trong họ Chồn. Chồn Canada thường ăn cá, thường là những con cá lớn hơn chúng rất nhiều.
Điểm khác biệt của loài này so với các loài khác là bộ lông ngắn. Da của loài vật này trông giống như nhung. Hiện nay, bộ lông của loài vật này là loại đắt tiền và tinh xảo nhất.














