Động vật học cổ điển phân loại tới 5.500 loài động vật có vú hiện đại. Tất cả chúng đều khác nhau đáng kể về kích thước, quầng vú, cấu trúc và các đặc điểm bên ngoài. Một trong những loài động vật đặc trưng nhất của lớp này là loài săn mồi hiếu chiến được gọi là quỷ Tasmania.
Đây là đại diện duy nhất của chi này, nhưng các nhà khoa học đã nhận thấy sự tương đồng đáng kể của nó với loài chồn túi quoll và xa hơn nữa là với loài sói có túi đã tuyệt chủng, loài thylacine.
Nội dung
Tại sao quỷ Tasmania lại được đặt tên như vậy?
Vào năm 1803, khi một chiếc thuyền cũ kỹ chở các sĩ quan, thủy thủ và tù nhân người Anh cập bến bờ sông Derwent rộng lớn, nằm ở phía nam Tasmania, thủy thủ đoàn đã chạm trán với một loài thú có túi hung dữ.
Trong nhật ký của mình, những người định cư trên đảo đã ngay lập tức ghi nhận tiếng gầm gừ đe dọa, xen lẫn tiếng hét chói tai và cái miệng đầy răng của nó.
Loài săn mồi này được mô tả là cực kỳ hoang dã và là một loài gây hại cho gia súc cực kỳ nguy hiểm. Hàm răng sắc nhọn của chúng phát triển đến mức có thể nhai xương lớn của động vật nuôi, nghiền nát sụn cứng và ăn xác thối.
Điều đáng chú ý là vẫn còn nhiều tranh cãi giữa mọi người về tên gọi chính xác của loài động vật này.Cuộc tranh cãi tập trung vào hai cụm từ có âm thanh gần giống nhau: "Tasmanian devil" và "Tasmanian devil".
Loài vật này được đặt tên là quỷ Tasmania trong một bài báo của trường đại học do nhà cổ sinh vật học Liên Xô L.K. Gabunia thực hiện, có tựa đề "Sự tuyệt chủng của các loài bò sát và động vật có vú cổ đại". Phiên bản này xuất hiện trong cả tiểu thuyết, bao gồm sách của Yu.B. Nagibin và D.A. Krymov, và các tác phẩm khoa học phổ biến, bao gồm cả tác phẩm của V.F. Petrov.
Tuy nhiên, những người có thẩm quyền khác trong cộng đồng khoa học lại cho rằng từ "Tasmanian" là một từ gọi sai và là tính từ không chính xác về mặt từ vựng, bắt nguồn từ tên đảo Tasmania.
Tính đến năm 2018, tất cả các phương tiện truyền thông và ấn phẩm khoa học hàng đầu của Nga đều gọi loài săn mồi này là "Tasmanian" trong tài liệu của họ, điều này có lý do để cho rằng đây là phiên bản chính xác.
Nó trông như thế nào?
Quỷ Tasmania đã được chính thức công nhận là loài thú có túi ăn thịt lớn nhất còn sống trên hành tinh Trái Đất. Loài này thuộc bộ và họ thú có túi ăn thịt ở Úc. So với toàn bộ cơ thể, đầu của loài thú săn mồi này khá ấn tượng.
Đằng sau hậu môn, thú có túi có đuôi ngắn và dày. Cấu trúc của nó khác với các loài động vật có vú khác vì nó tích trữ mỡ. Ở các loài thú có túi ăn thịt bị bệnh, đuôi trở nên mỏng và yếu ớt. Lông dài mọc trên bề mặt đuôi, thường cọ xát với mặt đất, khiến phần phụ di động ở phần thân sau của con vật gần như trơ trụi.
Chân trước của quỷ Tasmania dài hơn chân sau một chút. Điều này cho phép loài thú có túi này đạt tốc độ lên tới 13 km/giờ, nhưng chỉ đủ chạy quãng đường ngắn.
Bộ lông thường có màu đen. Những đốm trắng và đốm nhỏ thường xuất hiện trên ngực (mặc dù khoảng 16% số quỷ hoang dã không có sắc tố này).
Con đực có chiều dài và khối lượng lớn hơn con cái:
- Cân nặng trung bình của con đực là 8 kg với chiều dài cơ thể là 65 cm.
- Nữ - 6 kg với chiều dài 57 cm.
Những con đực lớn có thể nặng tới 12 kg, mặc dù cần lưu ý rằng loài quỷ Tasmania ở phía tây thường nhỏ hơn.
Động vật ăn thịt có túi có năm ngón chân dài ở chân trước. Bốn ngón hướng thẳng về phía trước, và một ngón nhô ra từ bên hông, giúp chúng dễ dàng cầm nắm thức ăn hơn.
Ngón chân đầu tiên ở chân sau bị mất, nhưng móng vuốt lớn vẫn còn, giúp chúng bám chặt và xé thức ăn.
Quỷ Tasmania có lực cắn mạnh nhất so với kích thước cơ thể. Lực cắn của chúng không có loài động vật có vú nào sánh kịp, với lực hàm lên tới 553 N. Hàm của chúng có thể mở rộng đến 75–80°, cho phép quỷ Tasmania tạo ra lực cắn đáng kể để xé thịt và nghiền nát xương.
Quỷ dữ có bộ ria dài trên mặt, đóng vai trò hỗ trợ khứu giác, giúp kẻ săn mồi định vị con mồi trong bóng tối. Khứu giác của chúng có thể phát hiện mùi hương cách xa tới 1 km, giúp chúng định vị con mồi.
Vì quỷ săn mồi vào ban đêm, nên thị lực của chúng dường như sắc nét nhất vào ban đêm. Trong điều kiện này, chúng có thể dễ dàng phát hiện các vật thể chuyển động, nhưng lại khó nhìn thấy các yếu tố tĩnh của thế giới xung quanh.
Môi trường sống
Quỷ sống ở khắp các khu vực của tiểu bang Tasmania, Úc, bao gồm cả vùng ngoại ô của các khu vực đô thị.Họ lan rộng khắp lục địa Tasmania và xâm chiếm các khu vực lân cận, chẳng hạn như Đảo Robbins.
Có một số báo cáo về loài thú có túi ăn thịt này trên Đảo Bruny, nhưng không ai nhìn thấy nó ở khu vực này kể từ thế kỷ 19. Người ta tin rằng quỷ Tasmania đã bị đuổi khỏi các khu vực khác và bị tiêu diệt bởi loài chó sói dingo do thổ dân Úc mang đến.
Những loài động vật có vú này hiện thường được tìm thấy ở các vùng trung tâm, phía bắc và phía tây của hòn đảo trong các khu vực dành cho đồng cỏ chăn cừu, cũng như trong các công viên quốc gia của Tasmania.
Phong cách sống
Quỷ Tasmania là loài săn mồi hoạt động về đêm và lúc chạng vạng. Anh ta dành ban ngày trong những bụi cây rậm rạp hoặc trong một cái hố sâu.
Quỷ con có thể leo cây, nhưng điều này ngày càng trở nên khó khăn khi chúng lớn lên. Những kẻ săn mồi trưởng thành có thể ăn thịt chính những thành viên nhỏ tuổi trong gia đình chúng nếu chúng quá đói. Do đó, việc leo trèo và di chuyển trên cây đã trở thành một công cụ sinh tồn cho những cá thể non, cho phép chúng ẩn náu khỏi những đồng loại hung dữ của mình.
Cá quỷ cũng khá thích nghi với môi trường nước và có thể bơi lội. Các quan sát cho thấy loài săn mồi này có thể vượt qua những con sông rộng tới 50 mét. Chúng cũng không sợ nước lạnh.
Nó ăn gì?
Quỷ Tasmania có khả năng hạ gục con mồi có kích thước bằng một con kangaroo nhỏ. Tuy nhiên, trên thực tế, chúng có nhiều cơ hội hơn và ăn xác thối thường xuyên hơn là săn động vật sống.
Quỷ có khả năng tiêu thụ lượng thức ăn nặng tới 40% trọng lượng cơ thể của chúng mỗi ngày khi chúng đặc biệt đói.
Mặc dù thức ăn ưa thích của quỷ là gấu túi, nó cũng sẽ săn bắt các loài động vật có vú khác trong vùng. Những loài sau đây có thể bị loài săn mồi này gây hại:
- chuột túi;
- Tôi sẽ đổ mồ hôi;
- gia súc (bao gồm cả cừu);
- chim;
- cá;
- côn trùng,
- ếch;
- loài bò sát.
Quỷ Tasmania được ghi nhận là săn chuột nước gần biển. Chúng cũng thích ăn cá chết dạt vào bờ.
Gần nơi con người sinh sống, chúng thường ăn trộm giày dép và nhai chúng thành từng mảnh nhỏ. Điều đáng ngạc nhiên là những kẻ săn mồi này cũng ăn cả vòng cổ và thẻ từ động vật bị chúng ăn, quần jean, nhựa, v.v.
Các loài động vật có vú này kiểm tra đàn cừu, đánh hơi chúng từ khoảng cách 10–15 mét và bắt đầu hành động nếu chúng nhận thấy con mồi không có khả năng chống cự.
Một nghiên cứu về loài quỷ trong bữa ăn đã xác định được hai mươi âm thanh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp.
Động vật có vú cố gắng thể hiện sự thống trị của mình bằng tiếng gầm dữ dội hoặc bằng tư thế chiến đấu. Con đực trưởng thành hung dữ nhất, đứng bằng hai chân sau và tấn công nhau bằng hai chân trước, tương tự như môn đấu vật sumo.

Đôi khi, người ta có thể nhìn thấy quỷ Tasmania bị rách thịt quanh miệng và răng, do bị thương trong quá trình chiến đấu.
Đặc điểm hành vi
Động vật không tụ tập thành bầy đàn mà dành phần lớn thời gian ở một mình khi chúng ngừng bú sữa mẹ. Những loài săn mồi này theo truyền thống được miêu tả là động vật sống đơn độc, nhưng mối quan hệ sinh học của chúng vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Một nghiên cứu được công bố năm 2009 đã phần nào làm sáng tỏ điều này.
Quỷ Tasmania ở Công viên quốc gia Narawntapu được gắn radar để ghi lại sự tương tác của chúng với những cá thể khác trong nhiều tháng từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2006. Điều này cho thấy tất cả các loài động vật có vú đều là một phần của mạng lưới liên lạc khổng lồ duy nhất được đặc trưng bởi sự tương tác với nhau.
Các gia đình quỷ Tasmania xây ba hoặc bốn hang để tăng cường an ninh. Hang trước đây do gấu túi wombat chiếm giữ được con cái sử dụng trong thời kỳ mang thai để tăng sự thoải mái và bảo vệ.
Thảm thực vật rậm rạp gần suối, cỏ gai dày và hang động cũng là nơi trú ẩn tuyệt vời. Động vật săn mồi trưởng thành sống trong cùng một hang cho đến hết đời, sau đó được truyền lại cho những cá thể trẻ hơn.
Quỷ Tasmania có thể phát ra những âm thanh xé lòng để tự vệ và đe dọa các loài động vật khác. Chúng cũng có thể gầm rú khàn khàn và the thé khi bị đe dọa.
Người ta thường cho rằng thú có túi săn mồi không gây ra mối đe dọa nào cho con người. Tuy nhiên, đã có những trường hợp loài động vật có vú này tấn công khách du lịch. Vì vậy, nếu bạn thấy con vật này ở gần, tốt hơn hết là không nên làm phiền nó bằng những hành động khiêu khích và hãy cẩn thận.
Bệnh tật
Lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1996, căn bệnh ảnh hưởng đến loài động vật săn mồi này được đặt tên là "khối u trên mặt quỷ". Người ta ước tính rằng có khoảng 20% đến 80% quần thể quỷ Tasmania bị ảnh hưởng bởi thảm họa này.

Khối u này có đặc điểm là có tính hung hãn cao và gần như chắc chắn sẽ gây tử vong cho động vật bị nhiễm bệnh trong vòng 10-16 tháng.
Tình trạng này là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm, có thể lây truyền từ động vật này sang động vật khác. Tính đến năm 2018, vẫn chưa có phương pháp chữa trị khối u mặt nào được phát triển, vì vậy những con vật này phải tìm cách tự nhiên để chống lại chứng rối loạn chức năng này. Hóa ra, những con vật này mắc phải:
- Động vật có vú có tốc độ trưởng thành sinh dục nhanh hơn. Số lượng con cái mang thai đến một năm tuổi đã tăng đáng kể, cho phép loài này duy trì khả năng sinh sản ở mức cần thiết.
- Một họ thú có túi săn mồi đã bắt đầu sinh sản quanh năm, trong khi trước đây mùa giao phối của chúng chỉ kéo dài vài tháng.
Một dạng nghiêm trọng khác của căn bệnh này là dạng ung thư thứ hai (DFT2), được phát hiện vào năm 2015 và ban đầu được tìm thấy ở tám cá thể. Căn bệnh này thích nghi với các điều kiện mới tốt hơn so với suy nghĩ trước đây. Các tế bào ung thư đã thích nghi với hốc sinh thái mới (giống như các dòng tế bào ký sinh).
Các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng sự đa dạng của các khối u lây truyền làm dấy lên lo ngại về khả năng căn bệnh này xảy ra ở người.
Sinh sản
Con cái đã sẵn sàng thực hiện chức năng sinh sản khi đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt tình dục. Trung bình, cơ thể của trẻ sẽ phát triển hoàn thiện khi trẻ được hai tuổi. Sau thời điểm này, chúng có thể sinh sản vài lần một năm và đẻ nhiều trứng.
Chu kỳ sinh sản của quỷ Tasmania bắt đầu vào tháng Ba hoặc tháng Tư. Trong thời gian này, số lượng con mồi tiềm năng tăng lên. Do đó, những mùa này trùng với thời điểm nguồn thức ăn trong tự nhiên đạt đỉnh. Nguồn thức ăn này được dùng để nuôi những con quỷ Tasmania non mới sinh.
Mùa giao phối, diễn ra vào tháng 3, diễn ra ở những khu vực được che chắn suốt ngày đêm. Con đực cạnh tranh giành con cái trong mùa sinh sản. Động vật có vú cái sẽ giao phối với kẻ săn mồi thống trị nhất.
Con cái có thể rụng trứng tới ba lần trong vòng 21 ngày, và quá trình giao phối có thể kéo dài năm ngày. Có trường hợp một cặp giao phối trong tám ngày đã được ghi nhận.
Quỷ Tasmania không phải là loài động vật chung thủy. Vì vậy, con cái sẵn sàng giao phối với nhiều con đực nếu chúng không được bảo vệ sau khi giao phối. Con đực cũng giao phối với nhiều con cái trong suốt mùa.
Tuổi thọ trung bình
Cấu trúc sinh học của quỷ Tasmania quyết định số lượng của chúng. Một con quỷ mẹ có bốn núm vú, và khoảng ba mươi con non được sinh ra. Tất cả chúng đều rất nhỏ bé và yếu ớt. Do đó, chỉ những con bám được vào nguồn sữa mới sống sót.
Con cái tiếp tục nuôi con đến 5–6 tháng. Chỉ sau giai đoạn này, các loài động vật có vú mới có thể tự kiếm ăn.
Trong tự nhiên, những loài động vật này không sống quá tám năm, điều này khiến cho sự hồi sinh của quần thể này rất mong manh.
Loài động vật có vú này được coi là một trong những loài động vật biểu tượng của Úc. Hình ảnh của chúng xuất hiện trên huy hiệu của nhiều công viên quốc gia, đội thể thao, tiền xu và huy hiệu của Tasmania.
Mặc dù vẻ ngoài và âm thanh của quỷ dữ có vẻ nguy hiểm, nhưng họ thú có túi săn mồi này lại là đại diện xứng đáng của vương quốc động vật.







