
Nội dung
Vai trò của khoáng chất trong cơ thể
Trong cơ thể con người các nguyên tố khoáng vi lượng đóng vai trò đa dạng và quan trọng, các chất này được tìm thấy trong cấu trúc của nó và thực hiện một số lượng lớn các chức năng cơ bản:
- Chúng duy trì áp suất thẩm thấu trong dịch gian bào và tế bào.
- Chúng điều chỉnh quá trình trao đổi nước-muối.
- Chúng đảm bảo hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa, tim mạch, thần kinh và các hệ khác.
- Duy trì sự cân bằng axit-bazơ.
- Chúng kích hoạt hoạt động của hoặc là một phần của vitamin, hormone, enzyme và do đó tham gia vào mọi loại quá trình trao đổi chất.
- Chúng tham gia vào quá trình đông máu và tạo máu.
- Duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của cơ thể.
Chúng điều chỉnh điện thế xuyên màng, cần thiết cho sự co cơ, dẫn truyền xung thần kinh và chức năng bình thường của tế bào.
- Chúng tham gia vào cấu trúc của các thành phần cấu tạo nên máu và duy trì thành phần muối tự nhiên của máu.
- Chúng tham gia vào quá trình xây dựng các mô trong cơ thể, đặc biệt là mô xương, trong đó canxi và phốt pho là thành phần cấu trúc chính.
- Chúng là thành phần cơ bản của thực phẩm, việc dư thừa hoặc thiếu hụt kéo dài trong chế độ ăn hàng ngày sẽ dẫn đến rối loạn chuyển hóa và thậm chí là bệnh tật.
- Chúng ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và chức năng bảo vệ của cơ thể.
Cân bằng axit-bazơ
Các vi chất dinh dưỡng trong cơ thể duy trì cân bằng axit-bazơ. Sự cân bằng này rất cần thiết để duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định. Tuy nhiên, thói quen ăn uống và sự hiện diện của các hợp chất kiềm hoặc axit trong chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi cân bằng axit-bazơ. Các nguyên tố vi lượng khoáng kiềm bao gồm: Natri, magie và canxi có hàm lượng đáng kể trong sữa và các sản phẩm sữa lên men (trừ phô mai), cũng như trong rau, khoai tây, quả mọng và trái cây. Các nguyên tố vi lượng khoáng chất có tính axit bao gồm clo, lưu huỳnh và phốt pho. Chúng có hàm lượng lớn trong cá, thịt, bánh mì, trứng và ngũ cốc.
Khi độ pH nhỏ hơn 7, môi trường có tính axit, và nếu độ pH lớn hơn 7, môi trường có tính kiềm. Máu người là môi trường kiềm.Độ pH của nước tiểu khoảng 7,5. Axit liên tục được sản sinh trong cơ thể do quá trình trao đổi chất liên tục. Cơ thể cũng hấp thụ một lượng lớn axit từ thực phẩm. Để ngăn ngừa nhiều bệnh tật, các axit này được trung hòa bằng các nguyên tố vi lượng kiềm.

Chế độ ăn uống nên tạo ra môi trường hơi kiềm trong hệ tuần hoàn, cung cấp cho cơ thể mức năng lượng cao hơn, giúp răng và xương chắc khỏe, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch chống lại bệnh cúm và cảm lạnh.
Nhu cầu khoáng chất trung bình
Để phát triển và bảo tồn hoạt động bình thường của cơ thể Con người liên tục sử dụng các nguyên tố vi lượng khoáng chất, cần được bổ sung hàng ngày. Sự thiếu hụt một số chất nhất định, hoặc sự vắng mặt liên tục của chúng, có thể dẫn đến nhiều bệnh tật. Các nguyên tố khoáng chất thường đi vào cơ thể qua thực phẩm, và chỉ một số ít được hấp thụ qua phổi và da.

Những thiếu hụt phổ biến nhất ở người là selen, kẽm, đồng, mangan và magiê. Trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng và phụ nữ mang thai thường bị thiếu sắt và canxi.
Nguồn khoáng chất
Đối với bất kỳ người nào điều quan trọng nhất là nguồn nguyên tố khoáng là thực phẩm và nước chúng ta tiêu thụ. Một số nguyên tố vi lượng có mặt ở khắp mọi nơi và với số lượng đáng kể, trong khi một số khác ít phổ biến hơn và với số lượng nhỏ.
Nhiều sản phẩm khác nhau trong chính chúng chứa các lượng khác nhau của các nguyên tố khoáng chấtVí dụ, các sản phẩm sữa lên men chứa hơn 25 loại khoáng chất khác nhau, trong đó quan trọng nhất là sắt, canxi, flo, mangan, iốt và kẽm. Các sản phẩm thịt chứa các chất như titan, bạc, kẽm và đồng, trong khi hải sản chứa niken, flo và iốt.
Một số loại thực phẩm có khả năng cô đặc chọn lọc một lượng lớn các khoáng chất nhất định. Ví dụ, ngũ cốc chứa hàm lượng silic cao, rong biển chứa iốt, hàu chứa kẽm và đồng, và động vật có vỏ chứa hàm lượng cadmium cao.

Thừa và thiếu các nguyên tố khoáng
Bất kể sự phổ biến cao của các nguyên tố khoáng trong tự nhiênCác rối loạn trong cơ thể liên quan đến sự thiếu hụt hoặc đôi khi là dư thừa các chất này rất phổ biến. Nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này là:
- Chế độ ăn uống hàng ngày không cân bằng dẫn đến thiếu hụt hoặc không đủ các chất dinh dưỡng khác nhau và làm suy yếu khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng vi lượng và đa lượng. Ví dụ, hấp thụ canxi bị suy giảm do dư thừa chất béo trong chế độ ăn, trong khi hấp thụ axit oxalic, magie và phốt pho bị suy yếu do thiếu vitamin D.
- Chế độ ăn uống đơn điệu đặc trưng bởi việc ưu tiên một số loại thực phẩm trong thời gian dài mà bỏ qua các loại thực phẩm khác. Chỉ có chế độ ăn uống đa dạng mới có thể đảm bảo lượng vi chất dinh dưỡng cân bằng. Ví dụ, các sản phẩm sữa lên men là nguồn cung cấp canxi dễ tiêu hóa tốt nhất, nhưng lại thiếu các yếu tố tạo máu và magie.
- Sử dụng một số loại thuốc làm suy yếu hoặc ức chế sự hấp thụ khoáng chất từ đường tiêu hóa và phá vỡ quá trình trao đổi chất của chúng.
Đặc điểm địa chất của các vùng miền khác nhau trong cả nước dẫn đến sự khác biệt về sự phong phú hoặc thiếu hụt các nguyên tố khoáng chất trong thực phẩm địa phương, được xác định bởi thành phần hóa học của nước và đất. Điều này dẫn đến các bệnh đặc trưng cho từng vùng miền. Ví dụ, bệnh bướu cổ địa phương là do thiếu iốt.
- Rã đông thịt trong nước và nấu rau củ đã gọt vỏ trong thời gian dài làm tăng sự mất mát tất cả các khoáng chất. Lượng magie, canxi, sắt và phốt pho bị mất trong quá trình nấu thực phẩm thực vật lên tới khoảng 15%.
- Mất rất nhiều nguyên tố khoáng chất do viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, chảy máu.
- Khi nhu cầu khoáng chất của cơ thể tăng lên, chế độ ăn uống sẽ không có thay đổi. Ví dụ, phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu sắt và canxi tăng đột biến.
Quá mức lượng của một số nguyên tố khoáng nhất định có thể gây độc và phá vỡ sự cân bằng tổng thể của hệ thần kinh. Ví dụ, natri, phối hợp với kali, là vi chất dinh dưỡng quan trọng nhất trong hệ thống thủy văn: natri giữ nước trong cơ thể, trong khi kali, ngược lại, cho phép nước thoát ra ngoài. Thiếu hụt muối ăn, bao gồm hai chất: clo và natri, có thể gây sưng tấy và dẫn đến tăng áp lực nội tạng.

Các dạng tồn tại của các nguyên tố khoáng vật
Trong cơ thể con người các nguyên tố khoáng chất Tôi có thể tồn tại dưới nhiều hình thức:
Ở dạng muối không hòa tan. Các nguyên tố khoáng được tìm thấy trong mô ở dạng này. Ví dụ, muối florua và canxi photphat được tìm thấy trong mô răng và xương.
- Là một phần của tế bào hữu cơ. Ở dạng này, liên kết đặc hiệu và bền vững. Ví dụ, iốt trong thyroxine hoặc sắt trong hemoglobin.
- Dạng ion hóa. Ở dạng này, các nguyên tố khoáng tồn tại dưới dạng muối hòa tan phân ly, với các ion liên kết với tế bào protein để tạo thành phức hợp.
Tầm quan trọng của phốt pho trong cơ thể con người
Phốt pho là một nguyên tố tham gia tích cực vào nhiều quá trình trao đổi chất. Cả người già và trẻ nhỏ đều cần dưỡng chất này.
Phốt pho đóng vai trò trong sự phát triển của hệ xương. Trong cơ thể trẻ em Canxi và phốt pho chịu trách nhiệm cho sự hình thành thích hợp của răng và hệ thống xươngViệc tiêu thụ các chất dinh dưỡng này giúp ngăn ngừa thoái hóa xương khớp và củng cố xương, do đó việc bổ sung phốt pho là thiết yếu ở mọi lứa tuổi. Chất dinh dưỡng này cũng đóng vai trò trong quá trình trao đổi chất. Nó giúp giải phóng năng lượng từ thức ăn, giúp mọi người duy trì vóc dáng hoàn hảo. Hơn nữa, nguyên tố này cũng giúp hấp thụ một số vitamin nhất định.
Để tim và thận hoạt động bình thường, cơ thể cần một lượng phốt pho đầy đủ. Ở trẻ sơ sinh, khoáng chất này cũng đóng vai trò trong sự phát triển của hệ thần kinh.
Mỗi ngày Một người phải tiêu thụ từ 1300 đến 1600 mg phốt phoMột loại khoáng chất có liều lượng hàng ngày cần thiết cho chức năng tim và thận cũng như quá trình trao đổi chất bình thường lý tưởng nhất là ít nhất 2000 mg.
Đặc điểm của phốt pho
Cái này một trong những vi chất dinh dưỡng hóa học thiết yếu cho sức khỏe tốt và sức khỏe con người. Phốt phát—các hợp chất chứa chúng—được tìm thấy với số lượng khá lớn trong thực phẩm. Hàm lượng phốt pho cao được tìm thấy trong:
cá;
- các loại thịt khác nhau;
- rau xanh;
- các loại hạt;
- các loại đậu;
- sản phẩm ngũ cốc.
Những thực phẩm này cũng giàu vitamin và các chất khác cần được bổ sung hàng ngày.
Tầm quan trọng của phốt pho đối với cơ thể
Phốt pho đóng vai trò trong hầu hết mọi quá trình trong cơ thể Con người. Vai trò chính của vi chất dinh dưỡng này là hỗ trợ chức năng hệ thần kinh, sản xuất năng lượng và chuyển hóa. Đây là lý do tại sao khoáng chất là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống của mỗi người.
Tóm lại, phải nói rằng lượng phốt pho đủ Vitamin B3 giúp tái tạo và phục hồi cơ, xương, thận và gan. Vitamin B3 cũng sản xuất vitamin B, hormone và enzyme. Các chất này có trong công thức của axit nucleic, chịu trách nhiệm di truyền, và ATP (adenosine triphosphate), cung cấp năng lượng cho các quá trình sống còn. Thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng này trong chế độ ăn uống hàng ngày có thể dẫn đến các rối loạn nghiêm trọng.
Chúng điều chỉnh điện thế xuyên màng, cần thiết cho sự co cơ, dẫn truyền xung thần kinh và chức năng bình thường của tế bào.
Đặc điểm địa chất của các vùng miền khác nhau trong cả nước dẫn đến sự khác biệt về sự phong phú hoặc thiếu hụt các nguyên tố khoáng chất trong thực phẩm địa phương, được xác định bởi thành phần hóa học của nước và đất. Điều này dẫn đến các bệnh đặc trưng cho từng vùng miền. Ví dụ, bệnh bướu cổ địa phương là do thiếu iốt.
Ở dạng muối không hòa tan. Các nguyên tố khoáng được tìm thấy trong mô ở dạng này. Ví dụ, muối florua và canxi photphat được tìm thấy trong mô răng và xương.
cá;

