
Nội dung
Sự khác biệt và đặc điểm của các giống
Tất cả các giống lợn thuộc các nhóm khác nhau đều được phân biệt bằng một loại hình cơ thể cụ thể. Dựa trên loại hình cơ thể, lợn được phân loại thành:
- thịt xông khói (Estonia và Landrace);
- phổ quát (màu trắng lớn);
- chủ yếu là mỡ lợn (thảo nguyên Ukraina và Mirgorod);
- thịt và mỡ lợn (thảo nguyên trắng).
Tất cả các tên đều xác định hiệu suất cơ bản của sản phẩm.
Đối với nhóm thịt Các dấu hiệu bên ngoài sau đây là đặc trưng:
- đùi nhẹ và ngực nhỏ;
- đầu xe nhẹ;
- cơ thể dài ra đáng kể.
Kích thước ngực của những loài động vật này nhỏ hơn nhiều so với kích thước cơ thể.
Các loài bã nhờn được phân biệt bởi các đặc điểm bên ngoài sau:
- phần đầu xe khá nặng;
- thể tích ngực lớn;
- thân rất rộng và sâu;
- ganache nặng và nhiều thịt;
- thịt giăm bông nhiều thịt và căng mọng.
Chu vi vòng ngực lớn hơn đáng kể hoặc tương đương với kích thước thân mình.
Các loại thịt mỡ và thịt phổ biến nằm ở nhóm trung gian giữa các loại thịt mỡ và thịt.
Mô tả và hình ảnh các loài phổ biến
Giống bản địa

Giống Landrace là giống bò chuyên thịt. Lượng thịt lớn và lớp mỡ dưới da mỏng khiến chúng trở thành giống bò chuyên thịt xông khói.
Các nhà lai tạo đã phát hiện ra một đặc điểm rất thú vị: việc lai tạo bò Landrace với các giống khác tạo ra thế hệ con lai đáng kinh ngạc. Điểm độc đáo là trong quá trình vỗ béo những con bò con nặng tới 100 kg, hàm lượng thịt nạc tăng 4-5%.
Mô tả bên ngoài của giống bản địa:
- đôi tai dài rủ xuống che mắt;
- thân dài;
- tóc không dày và sáng;
- da mỏng.
Chăn nuôi lợn nái Landrace khá phức tạp. Nguyên nhân là do lợn nái và lợn con đòi hỏi nhiều điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng khắt khe. Ngay cả những sai lệch nhỏ trong quá trình vỗ béo hoặc điều kiện chuồng trại cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản, quy mô đàn và nhiều thông số khác.
Đối với lợn đực giống này được nuôi ở nước ta, trọng lượng cơ thể trung bình khoảng 300 kgChu vi cơ thể có thể đạt tới 182 cm, và vòng ngực khoảng 164 cm. Lợn nái có thể nặng 280-290 kg, với chu vi cơ thể khoảng 168 cm và vòng ngực lên tới 150 cm. Lợn nái thuần chủng rất sinh sản, có thể sinh tới 9 lợn con mỗi lứa. Tăng trọng trung bình hàng ngày của giống lợn này đạt 709 g. Trong 190 ngày, lợn nái tăng khoảng 100 kg trọng lượng sống.
Những đặc điểm chính của giống Landrace bao gồm tốc độ phát triển và tăng trưởng cực kỳ cao, sự nhanh nhẹn và sức bền. Giống Landrace cho ra loại thịt xông khói chất lượng hảo hạng.
Nhược điểm: mặt bên yếu, hay vẫy và lùi về sau, không chịu được áp lực tốt.
Giống trắng

Lợn trắng lớn có thể được vỗ béo để tạo ra thân thịt giàu thịt, thịt xông khói hoặc mỡ. Lợn thuộc giống này nổi bật với vóc dáng cân đối, không thô, bộ lông trắng và thân hình cường tráng.
Kích thước cơ thể của lợn đực đạt 190-195 cm, của lợn nái đạt 150-160 cm. Đầu to, trán cao, cổ dày và dài. Tai không dày và to, hơi vểnh về phía trước nhưng không cụp xuống.
Lưng: Dài và rộng, không có khe hở sau xương bả vai. Ngực: Sâu và đồ sộ. Hông: Rộng. Mông: Không xệ và rộng. Giăm bông trònLợn trắng có vóc dáng thấp và có đôi chân khỏe với móng guốc đều và rộng.
Da đàn hồi và dày, không có nếp gấp. Lông tơ phân bố dày đặc trên toàn bộ cơ thể, mỏng và mịn.
Lợn nái có khả năng sinh sản tuyệt vời. Chúng sinh sản tới 14 heo con mỗi lứa, với sản lượng sữa khoảng 55-65 kg. Heo con có thể đạt trọng lượng sống khoảng 22-27 kg sau hai tháng. Sau 170-185 ngày, heo con đạt trọng lượng mục tiêu là 100 kg.
Đặc điểm nổi bật của lợn trắng lớn là khả năng thích nghi tốt và nhanh với điều kiện thức ăn và khí hậu. Chúng có cấu trúc di truyền linh hoạt, tỷ lệ sinh sản cao và trưởng thành sớm.
Nhược điểm: xu hướng béo phì caoNgoại hình không mấy hấp dẫn: đùi không rõ nét, mông chảy xệ. Chúng không chịu được nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Duroc

Lợn Duroc thường được sử dụng trong chăn nuôi để phát triển giống lai thuần chủng. Thịt của những con lợn này được đặc trưng bởi chất lượng tốt.
Giống lợn này có đặc điểm là vóc dáng nhỏ gọn và kích thước lớn. Cơ thể trung bình, rộng và dày. Lợn đực có chiều cao khoảng 182-187 cm, trong khi lợn nái có chiều cao khoảng 173-188 cm. Tai dài và cụp về phía trước. Lưng cong, chân khỏe và cao, hông rõ ràng. Màu da dao động từ vàng đến đỏ sẫm.
Heo nái Duroc không có khả năng sinh sản tốt. Về mặt này, chúng kém hơn các giống lợn trắng và lợn Landrace. Mỗi nái sinh khoảng 8 heo con mỗi lứa. Heo nái Duroc điềm tĩnh và chăm sóc heo con tốt. Tăng trọng hàng ngày khoảng 770-900 gram. Duroc là giống lợn phát triển sớm. trong 160-175 ngày chúng tăng 100 kg trọng lượng sống.
Đặc điểm: thích nghi tốt với việc duy trì đồng cỏ và sức bền, thân thịt đồng đều, vật nuôi điềm tĩnh, ổn định và sản lượng thịt cao.
Nhược điểm: khả năng sinh sản thấp, dễ mắc các bệnh như viêm teo mũi, phụ thuộc nhiều vào lượng protein thức ăn.
Lợn nướng

Ban đầu, giống mèo Mangalitza của Hungary và giống mèo Lincolnshire của Anh được lai tạo. Chúng chỉ khác nhau về màu lông. Những giống mèo này đã hoàn toàn biến mất khỏi thị trường vào năm 1971, vì không thể cạnh tranh với các giống mèo trưởng thành và phát triển nhanh khác. Ngày nay, chỉ còn lại một giống mèo như vậy trên thế giới. Giống lợn Hungary này.
Đặc điểm độc đáo của bộ lông giúp lợn dễ dàng sống sót qua mùa đông và tránh được nhiều loại côn trùng vào mùa hè. Chúng còn được gọi là "lợn cừu". Dựa trên màu lông, lợn Mangal được phân loại thành bốn loại: trắng, đỏ, đen và lai. Giống lợn đen đang bị đe dọa nghiêm trọng.
Lợn Mangalitsa không yêu cầu bất kỳ điều kiện nuôi dưỡng hay chăm sóc đặc biệt nào: chúng ăn nhiều loại thức ăn thực vật, không cần nơi nuôi cách nhiệt và không cần tiêm phòng.
Thịt lợn Manglitza được coi là một món ăn cao lương mỹ vị. Vẻ đẹp của chúng, những điều cấm kỵ, hay quy mô quần thể nhỏ bé đều không ngăn cản được những người yêu thích thịt lợn Manglitza. Ngày nay, số lượng lợn này trên thế giới còn tương đối ít.
Vào lần đẻ đầu tiên một con lợn nái sinh khoảng 3-6 con lợn convà trong những lần đẻ tiếp theo, số lượng heo con tăng lên. Trong vòng sáu tháng, heo con đã phát triển hoàn chỉnh.
Lợn Việt Nam

Lợn Việt Nam là giống lợn thịt xông khói. Thịt chất lượng cao, hàm lượng mỡ thấp và hương vị đặc trưng so với các giống lợn khác khiến chúng trở nên hấp dẫn để nhân giống.
Một con lợn nái của giống này có thể đạt 110-125 kg, và một con lợn đực đạt 160 kg. Năng suất thịt đạt kỷ lục ở 74-85% trọng lượng sốngLợn nái Việt Nam rất sinh sản và trưởng thành sớm. Lợn đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục sau năm tháng, và sáu tháng sau, lợn nái sinh lứa đầu tiên, mỗi lứa từ 15-18 lợn con. Mỗi năm, lợn nái sinh khoảng 25 lợn con, và chu kỳ này kéo dài trong 15 năm.
Khi được sáu tháng tuổi, khi lợn đạt trọng lượng sống khoảng 74-81 kg, chúng sẽ được giết mổ. Thịt chất lượng cao, hàm lượng cholesterol thấp, bán rất nhanh.
Chất lượng thịt cao của giống lợn này là nhờ khả năng xử lý thức ăn thực vật tuyệt vời. Khẩu phần ăn của chúng bao gồm khoảng 60% thức ăn thô. Chăn nuôi giống lợn này trên đồng cỏ giúp giảm đáng kể chi phí thức ăn. Thức ăn chính của lợn Việt Nam là thức ăn cân bằng được pha chế đặc biệt, nhiều loại rau củ và thức ăn xanh.
Lợn bụng phệ rất sạch sẽ.Nếu có thể chăn thả tự do, lợn sẽ đi vệ sinh tại một khu vực. Ban đêm, khi không thể chăn thả tự do, lợn sẽ đi vệ sinh cho đến sáng. Khu vực chăn thả phải luôn khô ráo và sạch sẽ. Vào mùa hè, đặc biệt là khi thời tiết nóng bức, cần cung cấp nước sạch.
Do khả năng sinh sản cao và chi phí thức ăn thấp nên chăn nuôi lợn ở Việt Nam là một ngành kinh doanh khá có lãi.
Đặc điểm nổi bật của giống chó này: khả năng miễn dịch mạnh với nhiều loại bệnh và thời gian trưởng thành sớm, tính tình điềm tĩnh, khiêm tốn, ăn tạp.
Các giống lợn được mô tả ở trên là một trong những giống lợn cho năng suất cao nhất. Đối với trang trại tư nhân, nên chọn giống lợn Việt Nam, lớn. giống thịt trắng hoặc chín sớmĐây là giống lợn sinh sản nhiều nhất, to lớn nhất và ít tốn công chăm sóc nhất. Nuôi chúng chỉ cần đầu tư tối thiểu, và kết quả chắc chắn sẽ rất tuyệt vời.













