5 giống chó có nguồn gốc từ động vật nuôi và động vật hoang dã

Thú cưng ngoại lai đang ngày càng phổ biến. Các chuyên gia đang phát triển những giống chó ngày càng thú vị bằng cách lai tạo giữa động vật nuôi trong nhà và động vật hoang dã. Những loài thú săn mồi ngoại lai này nổi bật với kích thước, sức mạnh và vẻ ngoài hoang dã.

Shalaika

Chó Shalaika được lai tạo bằng cách lai giữa chó rừng Trung Á và chó Laika Nenets. Giống chó độc đáo này được phát triển bởi một nhà lai tạo người Nga làm việc cho dịch vụ chó nghiệp vụ của hãng hàng không Aeroflot.

Chó rừng được chọn vì chúng có khứu giác tuyệt vời, hệ miễn dịch mạnh mẽ và phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 40 độ C, ăn thực vật. Chúng có thể dễ dàng phát hiện các loại thuốc có nguồn gốc thực vật. Laika, loài chó chăn tuần lộc, được chọn vì khả năng chịu lạnh; chúng có thể dễ dàng chịu được nhiệt độ khoảng -70 độ C, khiến giống chó lai này trở nên lý tưởng cho công tác tìm kiếm cứu nạn trong mọi điều kiện thời tiết.

Shalaika có thân hình cơ bắp, kích thước trung bình với đôi chân khỏe mạnh và chiếc đuôi dày, rậm rạp. Những chú chó này có đôi tai nhọn như chó sói và đôi mắt nhỏ màu hổ phách. Bộ lông của chúng rất dày và thô, giúp chúng chịu được cái lạnh và gió mạnh. Nhờ kích thước nhỏ bé, Shalaika có thể chui vào bất kỳ khe hở nào và rất thông minh, không sợ hãi và tràn đầy năng lượng. Nhờ gen hoang dã, những chú chó này rất bướng bỉnh, độc lập và không bao giờ bám víu vào con người.

Chó sói Saarloos

Giống chó này có nguồn gốc từ Hà Lan thông qua việc lai giữa chó chăn cừu Đức và chó sói. Chúng có thân hình cân đối, nặng khoảng 40 kg và cao 60–75 cm. Chúng có đầu hình chó sói, tai dựng đứng cỡ trung bình, mắt vàng và bộ lông màu xám đen hoặc nâu ôm sát cơ thể.

Chó sói Saarloos là giống chó lao động. Chúng sống theo bầy đàn và coi chủ là thủ lĩnh mà không cần huấn luyện trước. Mặc dù sống độc lập, loài vật này vẫn có sự gắn bó nhất định với chủ. Chúng tuân theo bản năng giữ khoảng cách an toàn với các mối đe dọa tiềm ẩn, dù là từ người hay động vật, và sẽ không bao giờ tấn công vì sợ hãi hay vô cớ. Chúng không thể sủa, mà chỉ hú như sói.

Chó Saarloos được sử dụng ở châu Âu làm chó dẫn đường và cứu hộ. Bản năng hoang dã của giống chó này hạn chế việc sử dụng chúng làm chó nghiệp vụ.

Chó sói

Chó sói là giống chó lai giữa chó sói và chó nhà. Ở nhiều quốc gia, các nhà nghiên cứu chó đã cố gắng lai tạo động vật hoang dã và chó nhà để tạo ra một giống chó lao động có khả năng khứu giác tốt hơn.

Các giống lai của giống chó này rất giống chó sói, nặng từ 30 đến 50 kg, mặc dù một số cá thể đạt tới 65 đến 70 kg và cao 60-70 cm. Chúng có đầu to, tai dựng đứng, mắt màu hổ phách hoặc nâu hình quả hạnh nhân, và ánh mắt nghiêm nghị, cảnh giác. Chó sói có răng nanh lớn, răng sắc nhọn và hàm khỏe. Chúng có ngực săn chắc, lưng thẳng và chân dài khỏe mạnh. Chúng có bộ lông cứng, thẳng và mượt, màu sắc đa dạng từ đen, xám đến trắng ngà.

Đại diện của giống chó này thông minh hơn chó sói và khỏe hơn chó nhà. Chúng không sợ người, có khứu giác phát triển hơn và có sức bền tuyệt vời. Giống chó lai này khỏe mạnh hơn nhiều so với chó nhà, và tuổi thọ của chúng có thể lên tới 20 đến 30 năm. Chúng khá dễ huấn luyện, vì vậy chó sói được sử dụng cho nhiệm vụ an ninh, trong quân đội hoặc tuần tra biên giới để tìm kiếm kẻ xâm nhập.

Volamut

Giống chó này, trở nên phổ biến vào những năm 2000, được phát triển tại Hoa Kỳ bằng cách lai giữa chó Alaskan Malamute và chó sói gỗ, do đó có tên gọi khác là chó lai Alaskan Malamute. Những chú chó này khá lớn, con đực đôi khi nặng tới 79 kg (175 pound) và cao từ 60 đến 75 cm (24 đến 30 inch) tính đến vai. Chúng có ngoại hình rất giống chó sói, với mõm hình nêm, tai dựng đứng, nhọn và bộ lông màu trắng hoặc xám với những đốm sáng nổi bật.

Volamutes rất năng động và nhanh nhẹn, vì vậy chúng cần nhiều không gian hơn và phát triển mạnh ở những khu vực rộng lớn. Chúng cần được vận động hàng ngày, nếu không chúng có thể trở nên phá hoại. Chúng có thể đào những cái hố lớn trong sân, nhai đồ vật, thể hiện sự hung hăng trong việc bảo vệ lãnh thổ và xung đột với các vật nuôi khác.

Shikoku

Shikoku là giống chó cổ xưa của Nhật Bản được phát triển vào thời Trung cổ để săn lợn rừng và hươu ở địa hình đồi núi, là giống chó rất hiếm và được bảo vệ.

Những loài động vật này có ngoại hình giống chó sói, sở hữu những chuyển động mượt mà và nhanh nhẹn tương tự. Khả năng nhảy tuyệt vời cho phép chúng di chuyển trên núi một cách dễ dàng. Những con chó này có kích thước trung bình và cơ bắp tốt, với đôi tai dựng đứng, nhọn, gò má nhô cao và đôi mắt nhỏ hình tam giác. Lưng chúng khỏe và thẳng, tứ chi cơ bắp, và chân sau có khớp khuỷu phát triển tốt. Những con chó này có thăn rộng, cơ bắp và đuôi xoăn, rậm. Chúng cao 46–52 cm tính đến vai và nặng 16–26 kg.

Shikoku có kỹ năng săn mồi tuyệt vời; chúng rất năng động, kiên cường và cần được tập luyện. Những chú chó này rất tinh ý và tò mò, tận tụy với chủ, tốt bụng và ngoan ngoãn, nhưng hiếm khi ngoan ngoãn với trẻ em. Chúng cần được đối xử tôn trọng, nếu không chúng sẽ cắn.

Bình luận