Các loài cá tầm: mô tả và hình ảnh

Cá của Sa hoàngCác loài cá tầm sống chủ yếu ở vùng nước mặn và di cư vào vùng nước ngọt để sinh sản. Loài cá tầm nhỏ nhất thuộc họ cá tầm, dài trung bình từ 35 đến 100 cm và nặng từ 0,5 đến 5 kg. Loài cá tầm lớn nhất là cá tầm trắng, có thể nặng tới 3 tấn và dài tới 10 mét. Đánh bắt cá tầm hiện là nghề cá thương mại lớn nhất. Bên cạnh thịt, cá tầm còn được đánh giá cao vì trứng cá muối.

Cấu trúc và đặc điểm

Họ cá tầm là một trong những loài cá lớn nhất ở vùng biển này. có thân hình dài, được bao phủ bởi 5 hàng gai xương: hai hàng ở bụng, hai hàng ở hai bên và một hàng ở lưng, giữa chúng có các tấm xương.

Cá tầm là loài cá có mõm hình nón, dài, trông giống như cái xẻng. Phía dưới đầu có môi âm hộ dày, hai bên là bốn râu. Hàm không có răng và có thể thụt vào.

Vây tia ngực có một lớp dày lớn hình gai, trong khi vây lưng hơi nhô ra phía sau. Bóng hơi nằm ở gốc gai, nối với thực quản. Bộ xương bao gồm sụn và cấu trúc động vật không xương sống, giống như dây sống. Màng của bốn mang gắn vào hầu và nối với nhau ở cổ họng, ngoài ra còn có hai mang phụ.

Thông tin chung

Cá ngonTheo quy luật, tất cả các loài cá tầm đều di cư đến các vùng nước ngọt nông trong mùa sinh sản. Quần thể cá tầm khá phong phú, vì vậy cá tầm lớn và trưởng thành có thể sản xuất tới 1 triệu quả trứngSinh sản thường diễn ra vào mùa xuân. Cần lưu ý rằng một số loài cá tầm, ngoài việc sinh sản, còn di cư đến các dòng sông nước ngọt để trú đông. Hầu hết cá tầm sống dưới đáy các vùng nước, ăn giun, cá nhỏ, côn trùng và động vật thân mềm.

Tuổi dậy thì

Nhóm cá tầm, bao gồm khoảng 20 loài, thường có tuổi thọ cao. Thời gian cá tầm đẻ trứng thay đổi tùy theo loài và môi trường sống. Quá trình trưởng thành về mặt sinh dục, cũng như quá trình tăng trưởng, diễn ra khá chậm. Một số loài cá tầm có thể chỉ sinh sản ở tuổi 15.

  • Con cái trưởng thành sau 10-20 năm;
  • Ở nam giới, sau 7-15 năm.

Về trọng lượng, cần lưu ý rằng cá tầm là loài sinh vật sống ở sông phát triển nhanh nhất. Cá tầm ở sông Don và sông Dnieper đạt đến độ tuổi trưởng thành sinh dục nhanh nhất, trong khi cá tầm ở sông Volga trưởng thành muộn hơn nhiều.

Sinh sản

Không phải tất cả cá tầm cái đều đẻ trứng hàng năm. Chỉ có cá tầm cái đẻ trứng hàng năm. Cá tầm đẻ trứng vào mùa xuân và mùa hè ở các vùng nước ngọt có dòng chảy mạnh. Trứng có vỏ dính nên bám rất tốt vào sỏi hoặc đá lát.

Chiên rán

Cá bột nở ra từ trứng có túi noãn hoàng, điều này là do giai đoạn ăn nội sinh. Ấu trùng chỉ có thể tự kiếm ăn sau khi túi noãn hoàng được hấp thụ hoàn toàn. Đây là lúc giai đoạn ăn ngoại sinh bắt đầu. Sau giai đoạn này, ấu trùng có thể vẫn còn trong các dòng sông, nhưng thường thì họ đi biển.

Thức ăn đầu tiên của ấu trùng cá tầm là động vật phù du, thường gặp nhất là giáp xác. Sau đó, cá con bắt đầu ăn các loài giáp xác khác nhau:

  • mysids;
  • chironomids;
  • Người Gammarid.

Ngoại lệ duy nhất là cá tầm trắng ăn thịt, không có túi noãn hoàng và bắt đầu tự kiếm ăn ngay khi còn ở nước ngọt. Cá tầm sau đó phát triển thành cá tầm trưởng thành ở vùng biển, đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục.

Các loài cá tầm di cư được chia thành giống mùa đông và mùa xuânLoài cá này thường bơi vào các dòng sông nước ngọt vào mùa xuân. Quá trình sinh sản diễn ra gần như ngay lập tức. Cá tầm mùa đông bơi vào sông vào mùa thu, sống sót qua mùa đông và sinh sản vào mùa xuân.

Phân loại cá tầm

Ban đầu, hai loại cá tầm được phân loại:

  • scaphirine;
  • cá tầm.

Tổng cộng có khoảng 20 loài cá, chỉ có ở các vùng ôn đới: Châu Mỹ, Châu Âu và Châu Á. Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều quần thể cá tầm đã tuyệt chủng.

Danh sách và hình ảnh các loại cá tầm phổ biến

Các loại và giống cáCá tầm là loài phổ biến nhất trong ngành đánh bắt cá. Hiện nay, nó được biết đến khoảng 20 loài cá nàyLoại phổ biến nhất là cá tầm.

Cá voi trắng Cá tầm trắng là loài cá tầm nước ngọt lâu đời nhất. Vòng đời của chúng có thể lên đến 100 năm. Cá tầm trắng có thể dài tới 10 mét và nặng tới 3 tấn. Cơ thể hình ngư lôi của chúng được bao phủ bởi năm hàng xương bảo vệ, màu trắng bên dưới và màu xám bên trên. Ở gốc mõm có miệng hình lưỡi liềm và râu, hỗ trợ khứu giác của cá. Cá cái lớn hơn cá đực. Cá tầm trắng là loài cá săn mồi, thường ăn cá bống, cá cơm, cá cơm, cá gián Caspian và cá trích. Cá cái đẻ trứng vào mùa xuân, cứ 3-5 năm một lần.

KalugaĐây là một loài cá nước ngọt thuộc họ cá voi trắng. Cá Kaluga có thể dài tới 5,5 mét và nặng tới một tấn. Miệng của chúng lớn và hình lưỡi liềm. Loài cá này phổ biến ở lưu vực sông Amur và cũng có thể được tìm thấy ở các sông Sungari, Shilka và Argun. Cá Kaluga có thể được phân loại là loài sinh trưởng nhanh, sống ở cửa sông hoặc di cư.

Cá tầm NgaCá tầm Nga có thân hình thoi với mõm nhỏ, tù. Râu nằm ở cuối miệng. Cá tầm Nga thường có màu xám đen ở phần trên, hai bên hông màu xám nâu và bụng màu trắng. Chiều dài tối đa của cá có thể lên tới 3,5 m và nặng tới 120 kg. Tuổi thọ của chúng có thể lên đến 60 năm. Trong tự nhiên, cá tầm có thể lai với cá tầm trắng beluga, cá tầm sterlet, cá tầm sao và cá tầm râu. Điều này không phổ biến, nhưng những giống lai này vẫn tồn tại. Môi trường sống: Biển Đen, Biển Caspi và Biển Azov.

Mũi xẻngMột loài cá nước ngọt nặng tới 4,5 kg và dài tới 140 cm. Đặc điểm nhận dạng của loài này là cuống đuôi dẹt và khá dài với các mảng xương. Sợi đuôi nhỏ hoặc hoàn toàn không có, mắt nhỏ và bong bóng lớn. Loài cá này có nguồn gốc từ các nhánh của sông Amu Darya.

Cá tầm trông như thế nào?Cá tầm SiberiaCơ thể của loài cá tầm này được bao phủ bởi nhiều mảng xương và vây đuôi, miệng có thể thụt vào và không có răng. Bốn râu nằm ở phía trước miệng. Loài này được tìm thấy ở lưu vực sông Ob, Yenisei, Kolyma và Lena. Cá tầm đạt chiều dài tối đa 3,5 m, nặng tới 150 kg và có tuổi thọ lên đến 50 năm. Cá thường sinh sản vào tháng 7. Thức ăn của loài cá này là các sinh vật sống dưới đáy hồ chứa: động vật chân khớp, động vật thân mềm, ấu trùng chironomid và giun nhiều tơ.

GaiCá tầm có hình dáng tổng thể đặc trưng của loài cá tầm. Trong số 5 hàng gai xương, gai lưng có 12-16 vảy, gai bụng có 11-18, và gai bên có 51-71. Cung mang đầu tiên có 22-41 lược mang. Loài cá này có nguồn gốc từ lưu vực biển Aral, Caspi, Azov và Biển Đen.

Cá tầm saoCá tầm sao sinh sống ở biển Caspi, biển Đen và biển Azov. Loài cá này có thể là cá tầm mùa xuân hoặc mùa đông. Cơ thể thon dài của chúng được đặc trưng bởi môi dưới phát triển yếu, trán lồi, mũi dài và râu nhẵn, hẹp. Phần trên và hai bên thân cá tầm được bao phủ dày đặc bởi các vảy xương. Hai bên thân và lưng có màu xanh đen, còn bụng màu trắng. Cá tầm sao có thể dài tới 6 m và nặng tới 60 kg.

Cá tầmLà loài cá nhỏ nhất trong họ cá tầm, cá tầm đầu đen có thể đạt chiều dài lên tới 1,20 m và nặng tới 20 kg. Chúng có râu dài chạm tới miệng, mõm hẹp, thon dài, môi dưới chia làm hai và các vảy chạm vào nhau ở hai bên. Ngoài các tấm thân đặc trưng của cá tầm, cá tầm đầu đen còn có các vảy chạm vào nhau trên lưng. Màu sắc của cá tầm đầu đen thay đổi tùy theo môi trường sống, nhưng lưng thường có màu nâu xám và bụng có màu trắng vàng. Tất cả các vây đều có màu xám. Cá tầm đầu đen có thể có mũi nhọn hoặc mũi tù. Loài cá này chỉ được tìm thấy ở miền bắc Siberia.

Cá ngon

Cá hoàng gia, cá tầmCá tầm có thể được bán dưới dạng sống, đông lạnh, hun khói và ướp lạnh. Cá tầm được dùng để làm balyk (thịt cá tầm) và nhiều loại sản phẩm đóng hộp khác.

Việc bán cá tầm muối bị cấm vì nguy cơ thịt cá có chứa vi khuẩn kỵ khí gây bệnh botulinum, gây ngộ độc nghiêm trọng.

Ngày xưa, chỉ có cá tầm mới được coi là cá đỏ. Điều này bao gồm các giống như cá tầm beluga, cá tầm sterlet, cá tầm sao và cá tầm osetra. Tuy nhiên, những loài này được đánh giá cao không phải vì màu hồng của thịt, mà vì... hương vị tuyệt vời và đặc tính dinh dưỡngTên gọi chung này hiện cũng được áp dụng cho các loài cá hồi. Do đó, thuật ngữ "đỏ" cũng dùng để chỉ cá hồi Đại Tây Dương, cá hồi hồng và cá hồi chum.

Có một phân loại ẩm thực và thương mại cụ thể cho loài cá này. Nhóm đầu tiên bao gồm cá tầm, bản địa của Biển Caspi và Biển Đen. Chúng bao gồm các loài như cá tầm trắng beluga, cá tầm sterlet, cá tầm tàu ​​và cá tầm sao. Nhóm thứ hai bao gồm các loài cá hồi, chẳng hạn như cá hồi Đại Tây Dương và cá hồi vân, cá hồi hồng và cá hồi chum. Nhóm cuối cùng bao gồm các loài cá hồi trắng (cá hồi trắng và cá hồi coho, cá tầm nelma và cá tầm taimen).

Giá trị của cá đỏ được giải thích bởi hàm lượng cao trong thịt vitamin A, B, E, PP và D, kẽm, phốt pho và canxi, flo và iốtNhưng axit béo quan trọng nhất đối với cơ thể con người được coi là axit béo omega-3 không bão hòa đa. Axit này rất cần thiết cho chức năng não bình thường, hỗ trợ miễn dịch và cải thiện trí nhớ. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng những người thường xuyên bổ sung cá đỏ vào chế độ ăn uống ít có khả năng bị trầm cảm và cũng giảm nguy cơ tăng huyết áp và ung thư gấp ba lần.

Các loài cá tầm
Cách chọn cá tầmCá tầmCác loại cáCá tầmCách săn cá tầmCác loài cá ngonCá ngon

Bình luận