Enroxil là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh truyền nhiễm ở mèo. Thuốc được kê đơn bởi bác sĩ thú y; không khuyến khích tự ý dùng thuốc vì thuốc có một số hạn chế và có thể gây ra tác dụng phụ. Nếu gặp phải những tác dụng phụ này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thú y và ngừng thuốc.
Hình thức phát hành và thành phần
Thành phần hoạt chất của Enroxil là enrofloxacin. Thuốc thuộc nhóm fluoroquinolone. Thuốc có nhiều dạng bào chế và liều lượng khác nhau, nhưng dạng viên nén và dung dịch tiêm 5% phù hợp để điều trị cho mèo:
- Thuốc viên. Màu nâu nhạt với các đốm sáng hoặc tối hơn. Sản phẩm có hương vị và mùi thơm của thịt, là món ăn vặt ưa thích của mèo. Sản phẩm có nhiều liều lượng khác nhau—15 và 50 mg—và được đóng gói với 10 viên nén mỗi vỉ. Mỗi vỉ chứa 1 hoặc 10 vỉ.
- Dung dịch tiêm. Thuốc được sản xuất dưới dạng chất lỏng trong suốt, có màu vàng nhạt. Thuốc được bán tại các hiệu thuốc với nhiều kích cỡ khác nhau—2, 5, 10, 20, 50 và 100 ml—trong chai thủy tinh hoặc chai polymer, có nút cao su và nắp nhôm.
Viên nén chứa các tá dược sau:
- manitol;
- tinh bột ngô;
- hương liệu thịt;
- silic dioxit dạng keo;
- bột talc;
- magie stearat, v.v.
Trong dung dịch tiêm, các chất bổ sung bao gồm:
- butanol;
- kali hydroxit;
- nước cất.
Thuốc này được kê đơn trong những trường hợp nào?
Thuốc Enroxil được kê đơn cho mèo để điều trị các bệnh do vi khuẩn (tụ cầu, liên cầu, salmonella, v.v.), vi khuẩn cơ hội (Klebsiella) và mycoplasma gây ra:
- nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phổi do vi khuẩn hoặc động vật địa phương, viêm mũi teo);
- nhiễm trùng đường tiêu hóa (bệnh nhiễm khuẩn Salmonella, bệnh nhiễm khuẩn Coli);
- nhiễm trùng đường tiết niệu sinh dục (viêm bàng quang, viêm bể thận);
- nhiễm trùng mô mềm;
- viêm tai giữa;
- vết thương bị nhiễm trùng.
Bác sĩ thú y có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa nhiễm trùng tai và da ở mèo.
Thuốc tiêm được kê đơn cho các bệnh nhiễm trùng tiến triển ở hệ hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu khi cần có tác dụng nhanh hoặc khả năng hấp thu của ruột bị suy giảm.
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng thuốc phụ thuộc vào cân nặng của mèo:
| Cân nặng mèo | Liều dùng |
| Không quá 3 kg | 1 viên nén 15 mg |
| 3-5 kg | 1 viên nén 25 mg (hoặc nửa viên nén 50 mg) |
| 5-10 kg | 1 viên nén 50 mg |
Thuốc được dùng 1-2 lần mỗi ngày, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ thú y, sau bữa ăn hoặc giữa các bữa ăn. Không nên bỏ liều vì sẽ làm giảm hiệu quả điều trị. Nếu quên một liều, hãy tiếp tục dùng thuốc theo chỉ định. Liệu trình điều trị là 1-2 tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Thuốc có mùi vị giống như thịt nên trong hầu hết các trường hợp, động vật sẽ tự ăn viên thuốc.Nếu bé từ chối, bạn có thể nghiền nát và thêm vào thức ăn của bé (tốt nhất là dạng lỏng).
Lựa chọn thứ hai là nghiền nát viên thuốc và pha với một lượng nhỏ nước đun sôi. Hút dung dịch thu được vào ống tiêm không có kim tiêm, rồi tiêm thuốc vào mèo trong khi giữ chặt mèo và hàm của mèo.
Các hiệu thuốc thú y cũng bán một ống tiêm đặc biệt có kèm dụng cụ đưa thuốc. Để tiêm thuốc, hãy giữ chặt con vật, mở hàm và ấn ống tiêm xuống. Đảm bảo mèo nuốt hết thuốc.
Sau khi dùng thuốc, mèo có thể bị chảy nước dãi nhiều (sủi bọt ở miệng). Đây là phản ứng bình thường khi thuốc tiếp xúc với lưỡi. Hiện tượng này sẽ tự hết trong vòng 5-10 phút.
Dung dịch 5% được tiêm dưới da cho mèo với liều 1 ml/10 kg trọng lượng cơ thể, mỗi ngày một lần, trong 5-10 ngày. Khuyến cáo nên tiêm tại phòng khám thú y, nhưng nếu được đào tạo bài bản, bạn có thể tự tiêm bằng ống tiêm dùng một lần, kim ngắn và găng tay.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng theo hướng dẫn, tác dụng phụ và biến chứng ở mèo rất hiếm gặp. Những tác dụng phụ và biến chứng này có thể bao gồm:
- nôn mửa;
- đi ngoài thường xuyên, phân mềm.
Những triệu chứng này không cần điều trị và sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, nếu xảy ra phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng Enroxil và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để được kê đơn thuốc kháng histamine.
Thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe đường ruột. Do đó, nên bổ sung men vi sinh vào chế độ ăn của vật nuôi như một chất bổ sung đặc biệt sau khi hoàn tất liệu trình điều trị.
Trong trường hợp dùng thuốc quá liều, những triệu chứng sau đây sẽ xuất hiện:
- chán ăn;
- nôn mửa và tiêu chảy;
- tím tái niêm mạc;
- rối loạn thần kinh và trạng thái trầm cảm.
Chống chỉ định
Enroxil không được kê đơn trong các trường hợp sau:
- Chẩn đoán bệnh lý mô sụn.
- Một rối loạn của hệ thần kinh trung ương gây ra co giật.
- Độ nhạy cảm của từng con mèo đối với nhóm fluoroquinolone.
- Mèo con dưới 2 tháng tuổi. Điều này là do thành phần hoạt chất có tác động tiêu cực đến mô sụn trong giai đoạn tăng trưởng tích cực.
- Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì kháng sinh có thể gây hại cho mèo con khi vào sữa mẹ, nên việc điều trị được khuyến khích. Trong giai đoạn này, mèo mắc bệnh sẽ được kê đơn thuốc an toàn hơn.
- Suy thận và suy gan.
Thuốc chống chỉ định sử dụng với các nhóm thuốc sau:
- Thuốc Theophylline.
- Thuốc Tetracyclin.
- Thuốc macrolid.
- Những chất này chứa cation sắt, canxi, magie và nhôm, ngăn cản sự hấp thụ hoạt chất.
- Thuốc chống viêm không steroid.
Theo đánh giá từ các bác sĩ và chủ nuôi mèo, Enroxil hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, bạn không nên tự ý mua thuốc này mà không có đơn thuốc của bác sĩ, vì chỉ có bác sĩ thú y mới có thể xác định liệu Enroxil có cần thiết trong trường hợp cụ thể hay không.








