Enroxil cho chó: hướng dẫn sử dụng dung dịch và viên nén, chất tương tự

Việc điều trị các bệnh truyền nhiễm ở động vật đòi hỏi phải sử dụng thuốc kháng khuẩn. Một trong những loại thuốc đó là Enroxil cho chó. Hướng dẫn sử dụng mô tả đặc điểm của các dạng bào chế hiện có—dung dịch tiêm và viên nén—cũng như mục đích sử dụng, chống chỉ định, tác dụng phụ và liều dùng. Bài viết cũng cung cấp tổng quan về các lựa chọn thay thế chính.

Thành phần và các loại

Enroxil là thuốc kháng khuẩn thú y thuộc nhóm fluoroquinolone. Thuốc được sản xuất bởi KRKA, Slovenia.

Đối với chó, có các dạng sau:

  • dung dịch tiêm (d/i);
  • Viên nén có hương vị thịt.

Giải pháp

enroxil_rastvor_1551767568_5c7e1810cccbe.jpg

Nó là chất lỏng trong suốt, màu vàng. Hàm lượng hoạt chất - enrofloxacin trong 1 ml Dung dịch 5% - 50 mg.

Các thành phần phụ trợ:

  • Nước;
  • kali hydroxit;
  • butanol.

Dung dịch được đóng gói trong chai tối màu 100 ml. Bảo quản trong bao bì gốc trong 5 năm. Bảo quản ở nhiệt độ 5–25°C. Sử dụng hết phần dung dịch trong chai đã mở trong vòng 28 ngày.

Thuốc viên

1551790841_enroxil_tabletki_so_vkusom_myasa_1551790819_5c7e72e3e4de6.jpg

Viên nén hơi lồi hai mặt, tròn, có khía và cạnh vát. Viên nén có màu nâu nhạt, với các tạp chất sáng màu hoặc tối màu. Hoạt chất là enrofloxacin. Có các dạng bào chế sau tùy thuộc vào hàm lượng: 15, 50 và 150 mg.

Các yếu tố phụ:

  • silic dioxit;
  • natri lauryl sulfat;
  • chất tạo hương vị;
  • magie stearat;
  • tinh bột;
  • natri croscarmellose;
  • manitol;
  • bột talc;
  • dibutyl sebacat;
  • tinh bột natri glycolat;
  • đồng trùng hợp axit metacrylic.

Thuốc được đóng gói trong vỉ 10 viên. Hạn sử dụng: 3 năm. Nhiệt độ: 0–25 °C.

Của cải

Hiệu quả điều trị của thuốc là nhờ hoạt chất enrofloxacin. Thành phần này có tác dụng kháng khuẩn, chống lại các vi khuẩn gây bệnh mycoplasma đường hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi, viêm khí quản, viêm họng). Enrofloxacin được hấp thu và thẩm thấu vào nhiều cơ quan của chó.

Dung dịch tiêm Enroxil được phân loại là chất Loại 3 (nguy hiểm trung bình) dựa trên tác động của nó lên cơ thể. Viên nén được phân loại là chất Loại 4 (nguy hiểm thấp).

Mục đích

Chỉ định của Enroxil tùy thuộc vào dạng bào chế và được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng chính thức của nhà sản xuất. Dung dịch này được kê đơn cho chó để điều trị các bệnh truyền nhiễm sau:

  • bệnh nhiễm trùng đường ruột (salmonellosis);
  • nhiễm trùng huyết (phản ứng viêm nhiễm máu do vi khuẩn);
  • bệnh coli (một bệnh do vi khuẩn đường ruột);
  • viêm mũi teo;
  • viêm phổi do vi khuẩn;
  • cơ quan hô hấp;
  • hệ thống tiết niệu sinh dục;
  • Đường tiêu hóa.

Viên nén hương thịt được kê đơn để điều trị nhiễm trùng mô mềm, hệ hô hấp và tiêu hóa, cơ quan tiết niệu sinh dục và viêm tai giữa.

Chống chỉ định

1552293087_5c861cdb8ea57.jpg

Có những hạn chế chung khi sử dụng viên nén và dung dịch:

  • không dung nạp fluoroquinolone;
  • sự phát triển bất thường của mô sụn;
  • tổn thương hệ thần kinh trung ương, kèm theo co giật.

Dung dịch tiêm cũng chống chỉ định trong các bệnh lý về thận và gan.

Sự chuẩn bị Không sử dụng cho chó con giống lớn dưới 1,5 tuổi và các giống chó khác dưới một tuổi.

Hướng dẫn đặc biệt

Theo chú thích của thuốc, cả hai dạng Enroxil đều không được khuyến cáo sử dụng cùng lúc với kháng sinh macrolide và tetracycline, cũng như thuốc chống viêm không steroid, chloramphenicol và theophylline.

Viên nén hương vị thịt cũng không nên dùng cùng với các loại thuốc có chứa nhôm, sắt, magie hoặc canxi vì làm giảm khả năng hấp thụ thuốc.

Chưa có nghiên cứu cụ thể nào được tiến hành về việc sử dụng enrofloxacin ở phụ nữ mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú. Việc sử dụng thuốc này nên được bác sĩ thú y quyết định riêng cho từng động vật, có tính đến nguy cơ tiềm ẩn.

Khi sử dụng thuốc, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn và vệ sinh cá nhân. Nếu sản phẩm tiếp xúc với da, hãy rửa ngay bằng xà phòng và nước.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng dị ứng nào hoặc nếu Enroxil vô tình xâm nhập vào cơ thể, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức, mang theo nhãn thuốc hoặc hướng dẫn sử dụng.

Những người nhạy cảm với fluoroquinolone không nên tiếp xúc với thuốc này.

Bao bì của thuốc bị cấm sử dụng cho mục đích gia đình và phải được vứt vào thùng rác.

Hướng dẫn sử dụng

Thuốc được sử dụng theo đúng quy định về sử dụng thuốc kháng khuẩn thú y ghi trong chú thích.

Trước khi bắt đầu điều trị, nên kiểm tra độ nhạy cảm của tác nhân gây bệnh với enrofloxacin. Fluoroquinolone được coi là kháng sinh dự phòng và được sử dụng khi các loại thuốc kháng khuẩn khác không hiệu quả.

Phương pháp sử dụng thuốc dạng dung dịch và dạng viên nén là khác nhau.

Dưới dạng dung dịch

1552293173_5c861d33eaf41.jpg

Theo hướng dẫn sử dụng, thuốc được tiêm dưới da mỗi 24 giờ một lần. Liều lượng là 1 ml/10 kg hoặc 5 mg/kg trọng lượng cơ thể của chó. Thời gian điều trị là 5 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 10 ngày nếu cần thiết.

Quan trọng! Để ngăn ngừa đau, nên tiêm dung dịch Enroxil 5% vào một vị trí duy nhất ở chó lớn với liều lượng không quá 5 ml và tiêm cho giống chó nhỏ với liều lượng không quá 2,5 ml.

Thuốc viên

Nghiền nát viên thuốc trước khi dùng. Trộn viên thuốc vào thức ăn của động vật hoặc ép nuốt vào phía sau lưỡi. Liều dùng hàng ngày là 5 mg/kg thể trọng.

Tính toán liều dùng hàng ngày của viên nén hương vị thịt: bảng tùy theo loại

Dạng viên nén (mg enrofloxacin) Trọng lượng 1 viên, g Số kg trọng lượng của chó trên 1 viên
150,0553
500,18310
1500,55030

Liều dùng thuốc hàng ngày có thể chia làm 2 lần uống.

Thời gian điều trị tùy thuộc vào mức độ phức tạp của bệnh, dao động từ 5 đến 10 ngày và được xác định bởi bác sĩ thú y.

Không có triệu chứng bất ngờ nào được quan sát thấy khi sử dụng thuốc tiêm hoặc thuốc viên lần đầu tiên hoặc khi ngừng sử dụng.

Để ngăn ngừa giảm hiệu quả của thuốc, khuyến cáo không nên bỏ liều Enroxil. Nếu quên một liều, các liều tiếp theo sẽ được tiếp tục theo cùng lịch trình và liều lượng.

Hiện tượng liên quan

1552293383_5c861e04148e7.jpg

Khi sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, các loại thuốc này không gây biến chứng hoặc tác dụng phụ. Nếu xuất hiện các triệu chứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng và áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng.

Sử dụng dung dịch tiêm có thể gây rối loạn tiêu hóa tạm thời. Có thể xảy ra kích ứng, nhưng sẽ tự khỏi.

Uống thuốc có thể gây ra:

  • tăng tần suất đi tiểu;
  • làm mềm phân;
  • nôn mửa.

Những triệu chứng này sẽ nhanh chóng qua đi và không cần phải ngừng thuốc.

Việc chó tiêu thụ viên thuốc có hương vị thịt cũng có thể dẫn đến chán ăn, rối loạn thần kinh và trầm cảm. Trong những trường hợp như vậy, cần điều trị triệu chứng.

Tương tự

Nếu không có Enroxil, có thể sử dụng các thuốc tương tự trực tiếp của thuốc. Các thuốc này bao gồm thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm fluoroquinolone, có cùng hoạt chất là enrofloxacin và chỉ định tương tự.

Enromag

enromag_1551882111_5c7fd77fcbfa4.jpg

Thuốc có dạng dung dịch tiêm. Thành phần chính và thành phần phụ giống hệt Enroxil. Thuốc được kê đơn cho chó bị nhiễm khuẩn salmonella, colibacillosis, viêm phế quản phổi, mycoplasma và tụ huyết trùng. Chỉ sử dụng dung dịch 5%. Liều duy nhất là 1,5–2 ml/10 kg thể trọng. Dùng một lần mỗi ngày trong 3 đến 5 ngày.

Chống chỉ định, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng đều giống nhau. Không sử dụng dung dịch này cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Enrofloxacin

Dung dịch trong suốt, màu vàng nhạt. Thành phần hoạt chất là enrofloxacin. Chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ tương tự như Enroxil. Một chỉ định bổ sung là điều trị nhiễm trùng virus thứ phát.

Dùng một lần mỗi ngày với liều lượng 1 ml cho 10 kg trọng lượng chó. Liệu trình kéo dài 5 ngày.

Enrosol

1551891371_5c7ffba87403b.jpg

Dạng bào chế là dung dịch 5%. Hoạt chất là enrofloxacin. Thành phần phụ là kali hydroxit, glycerin, nước và trilon. Thuốc được chỉ định cho các bệnh truyền nhiễm có mầm bệnh nhạy cảm với fluoroquinolon. Tiêm dưới da cho chó. Liều dùng là 1 ml/10 kg thể trọng. Thời gian điều trị: 3–5 ngày. Tiêm mỗi ngày một lần.

Chống chỉ định và các biện pháp phòng ngừa an toàn tương tự như Enroxil. Không có tác dụng phụ hoặc dấu hiệu quá liều.

Khi sử dụng theo đúng hướng dẫn, dung dịch và viên nén Enroxil sẽ mang lại kết quả tích cực trong điều trị các bệnh truyền nhiễm ở chó. Việc sử dụng các loại thuốc này cần cân nhắc các chống chỉ định và tác dụng phụ tiềm ẩn. Liều lượng nên được xác định theo lời khuyên của bác sĩ thú y.

Bình luận