Có nhiều giống bò được nuôi ở Nga. Chúng được chia thành ba nhóm dựa trên năng suất. Nhóm phổ biến nhất ở Nga là bò sữa; bò thịt và bò lai (hỗn hợp) ít phổ biến hơn.
Các giống bò sữa
Ngành công nghiệp sữa ở nước ta rất phát triển. Sữa nguyên kem được bán rộng rãi trong các cửa hàng, được sử dụng để làm các sản phẩm sữa lên men và chế biến thành nhiều loại thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như phô mai và bơ. Bò sữa có khả năng cho sản lượng sữa rất cao.
Đen trắng và đỏ trắng
Có lẽ đây là giống bò phổ biến nhất. Ai mà chưa từng thấy những đàn bò hỗn tạp gặm cỏ trên đồng cỏ? Một con bò trưởng thành trung bình nặng 550 kg, và một con bò đực có thể nặng tới một tấn. Sự phổ biến của giống bò này là nhờ năng suất tuyệt vời. Sản lượng sữa dao động từ 4.800 đến 5.500 kcal. Hàm lượng chất béo trong sữa thấp—3,5–3,7%.
Holstein
Giống bò này có nguồn gốc từ Hà Lan. Bò trưởng thành nặng 750 kg, một kỷ lục trong số các giống bò sữa. Chiều cao tính đến vai của chúng dao động từ 135 đến 145 cm. Kỷ lục thế giới hiện tại về sản lượng sữa là 30.805 kg. Kỷ lục này được thiết lập vào năm 2004 bởi bò cái Juliana thuộc giống Holstein tại Hoa Kỳ.
Kholmogorskaya
Một trong những giống bò được nuôi trong nước tốt nhất. Được phát triển tại các huyện Primorsky và Kholmogory thuộc vùng Arkhangelsk. Bò trưởng thành có kích thước khá lớn, trọng lượng trung bình lên tới 600 kg. So với các giống bò khác, sản lượng sữa của chúng không quá ấn tượng, chỉ đạt tới 5.000 kg, và hàm lượng chất béo ở mức trung bình - 3,7–3,8%.
thảo nguyên đỏ
Một trong những giống bò phổ biến nhất ở Nga. Trọng lượng khi sống của một con bò cái là 450–500 kg, và của một con bò đực là 800–900 kg. Năng suất sữa tốt, với sản lượng sữa trung bình hàng năm đạt 3.500 kg. Hàm lượng chất béo trong sữa thấp, chỉ 3,7%.
Jersey
Giống bò này được phát triển ở Anh vào năm 1866. Chúng hiếm khi được tìm thấy ở Liên bang Nga. Chỉ một vài trang trại ở vùng Voronezh và Moscow mới nhân giống. Những con bò này có kích thước nhỏ, chỉ cao 130 cm tính đến vai và nặng 400 kg. Sản lượng sữa trung bình hàng năm là 5.300 kg, nhưng hàm lượng chất béo có thể đạt 7–8%.
Ayshirskaya
Nga đứng thứ hai về số lượng bò Ayrshire. Phần Lan, quê hương của giống bò này, đứng đầu. Những con bò này có lông đỏ và to lớn, nặng tới 700 kg. Giá trị chính của những con bò này là sự ổn định của chúng; chúng cho năng suất sữa ổn định bất kể các yếu tố bên ngoài. Năng suất sữa trung bình của cả nước là 7.000–7.500 kg với hàm lượng chất béo 3,7–4,0%.
Bò thịt
Bò thịt có đặc điểm là kích thước lớn và tăng cân nhanh. Thịt và phụ phẩm chất lượng cao nhất đến từ những con bò đực mười tám tháng tuổi. Thịt bò có nhu cầu cao vì có giá cả phải chăng và dinh dưỡng hợp lý.
Hereford
Giống bò Anh lâu đời nhất, được phát triển vào giữa thế kỷ 18. Bò đực nhanh chóng thích nghi với địa hình mới. Những con vật khỏe mạnh này chủ yếu được nuôi trên đồng cỏ và chịu được việc bị lùa đi rất tốt. Bò đực tăng cân tốt, bê con tăng 800–1.500 gram mỗi ngày. Một con bò đực trưởng thành nặng tới 1.500 kg.
Aberdeen Angus
Một giống bò thịt Scotland. Bê con khi sinh ra không có sừng, tức là không có sừng, một yếu tố kinh tế quan trọng. Chúng có sức khỏe tuyệt vời. Trọng lượng tăng trung bình hàng ngày của bê con là 700–800 gram. Bò đực trưởng thành nặng 1.000–1.100 kg. Thịt của giống bò này rất được ưa chuộng trong nghệ thuật ẩm thực.
Astrakhan (Kalmyk)
Một giống bò nhà phổ biến ở vùng Astrakhan và Rostov. Giống bò này nổi bật với khả năng thích nghi tuyệt vời với mùa hè nóng, khô và sương giá khắc nghiệt vào mùa đông. Bò đực có thể nặng tới 900 kg, với năng suất giết mổ lên tới 60%.
Tiếng Kazakh
Những con vật này được tạo ra bằng cách lai giữa bò Kalmyk với bò Hereford. Từ giống bò Kalmyk, giống bò này thừa hưởng khả năng thích nghi tuyệt vời với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Từ giống bò Hereford, chúng thừa hưởng tốc độ tăng trưởng nhanh và khối lượng lớn. Những con trưởng thành nặng tới 1.000 kg, với sản lượng thịt lên tới 67% trọng lượng sống.
Bỉ xanh
Những vận động viên thể hình của thế giới bò. Ngoại hình nổi bật của chúng là do sự ức chế một phần protein myostatin, một loại protein kiểm soát sự phát triển cơ bắp quá mức. Một con bò đực trưởng thành có thể nặng tới 1.500 kg, và thịt của nó có thể chiếm tới 69% trọng lượng cơ thể.
Charolais
Những con vật khổng lồ này có nguồn gốc từ Pháp. Bộ lông của chúng có màu trắng kem tuyệt đẹp, với những sợi lông xoăn. Điểm mạnh chính của giống bò này là tốc độ tăng trưởng nhanh. Bê con tăng 1,7–2,0 kg mỗi ngày. Con trưởng thành nặng 1000–1100 kg.
Giống lai (giống thịt và giống sữa)
Những loài vật đa năng nhất. Với sự chăm sóc và nuôi dưỡng hợp lý, những con bò này tăng cân tốt và cho năng suất sữa cao. Nhờ năng suất đa dạng, những loài vật này là lựa chọn hàng đầu cho chăn nuôi nông thôn.
Simmental
Một giống bò khỏe mạnh và cân đối, được công nhận là một trong những giống bò lâu đời nhất trên thế giới. Tổ tiên của giống bò Simmental hiện đại có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Bò Simmental có nhiều màu sắc khác nhau: đỏ với đầu trắng, nâu vàng, đỏ trắng, và nhiều màu khác. Bê con của giống bò này tăng cân tốt, và bò cái có thể sản xuất tới 3.500 kg sữa mỗi năm.
Shvitskaya
Một giống bò rất đẹp. Màu lông đỏ nhạt hoặc nâu vàng. Giống bò này có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Bò cái cho 4.000 kg sữa mỗi năm, với hàm lượng chất béo trung bình là 3,7%. Bò đực có kích thước lớn, nặng tới một tấn.
Kostroma
Giống bò này được phát triển tại vùng Kostroma bằng cách lai bò địa phương với bò Thụy Sĩ và bò Algauz. Con cái thừa hưởng những phẩm chất tốt nhất từ bố mẹ. Sản lượng sữa hàng năm đạt tới 5.000 kg với hàm lượng mỡ 3,9%. Bò đực nặng 800–900 kg. Những con bò cái này thích nghi tốt với khí hậu Nga.
Bestuzhevskaya
Bò Bestuzhev có bộ lông tuyệt đẹp, nổi bật. Màu lông của chúng là đỏ sẫm, đôi khi có pha chút nâu hoặc đỏ anh đào. Những mảng trắng có thể xuất hiện trên mõm, bầu vú và chùm đuôi. Những con bò này có hàm lượng chất béo sữa tuyệt vời - 4% - nhưng năng suất đạt 3.000–3.500 kg/năm. Bê đực nặng tới 800 kg, với năng suất thịt đạt 60%.
Tambov đỏ
Giống bò này được phát triển ở vùng Tambov. Chúng có khả năng miễn dịch tốt với các bệnh truyền nhiễm. Chúng thấp bé, cao 120–135 cm tính đến vai. Chúng có thể trạng khỏe mạnh. Năng suất sữa của chúng ở mức trung bình, lên đến 3.000 kg mỗi năm. Hàm lượng chất béo trong sữa của chúng là 3,8%. Chúng trưởng thành sớm và phát triển nhanh. Một con bò đực trưởng thành có thể nặng hơn một tấn, lên đến 1.100 kg.
Một giống được lựa chọn đúng đắn sẽ đảm bảo rằng, với điều kiện ăn uống và sinh hoạt tốt, bò cái và bò đực chắc chắn sẽ làm hài lòng chủ sở hữu và đáp ứng được kỳ vọng của chủ sở hữu.




















